I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
8,545,317
|
8,349,260
|
8,028,293
|
8,882,214
|
8,274,180
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-5,259,969
|
-3,261,747
|
-4,571,776
|
-3,431,468
|
-5,263,063
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
860,116
|
753,748
|
741,655
|
-226,361
|
496,417
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
270,231
|
302,703
|
62,386
|
223,310
|
194,122
|
- Thu nhập khác
|
47,586
|
17,035
|
12,417
|
5,558
|
18,046
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
325,348
|
209,184
|
289,452
|
255,529
|
493,088
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,681,724
|
-2,158,004
|
-1,649,848
|
-1,725,065
|
-1,703,102
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-32,631
|
-1,468,042
|
-50,454
|
-419,717
|
-21,014
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
3,074,274
|
2,744,137
|
2,862,125
|
3,564,000
|
2,488,674
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
3,274,986
|
-24,043,397
|
-16,553,577
|
9,144,422
|
-12,473,005
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-8,607,517
|
18,177,294
|
14,056,263
|
-29,188,356
|
7,565,265
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
101,354
|
156,721
|
0
|
0
|
-821,872
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-20,655,366
|
-1,362,413
|
-11,192,212
|
-18,643,416
|
-26,458,478
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1,168,832
|
-422,652
|
-1,023,948
|
-662,190
|
-832,515
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
577,084
|
-510,644
|
1,838,103
|
-36,549
|
-315,412
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
2,191,882
|
16,395,009
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
296,870
|
7,951,130
|
10,685,882
|
-3,423,596
|
9,347,448
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
23,043,504
|
-2,366,472
|
13,418,982
|
8,002,867
|
20,675,679
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
370,000
|
-701,131
|
-7,201,110
|
5,960,993
|
1,306,891
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-134
|
-406
|
-434
|
-380
|
-342
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
71,215
|
598,753
|
-407,686
|
-262,282
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
564,855
|
-492,624
|
-96,146
|
-43,517
|
-1,159,464
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
871,078
|
-799,242
|
7,392,681
|
-23,541,526
|
15,455,596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-74,995
|
-83,105
|
-43,607
|
-57,072
|
-41,796
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
1,162
|
|
|
190
|
0
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
400
|
3,346
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73,833
|
-83,105
|
-43,207
|
-53,536
|
-41,797
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
-1,522,085
|
-1,648,925
|
1
|
0
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
134
|
0
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
-1,522,085
|
-1,648,925
|
135
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
797,245
|
-2,404,432
|
5,700,549
|
-23,594,927
|
15,413,799
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,483,752
|
66,280,997
|
63,876,565
|
69,577,114
|
45,982,187
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,280,997
|
63,876,565
|
69,577,114
|
45,982,187
|
61,395,986
|