単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 8,028,293 8,882,214 8,274,180 8,007,017 8,653,448
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -4,571,776 -3,431,468 -5,263,063 -4,044,838 -4,595,934
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 741,655 -226,361 496,417 377,730 401,038
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 62,386 223,310 194,122 143,323 229,658
- Thu nhập khác 12,417 5,558 18,046 186 14,879
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 289,452 255,529 493,088 342,277 501,516
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,649,848 -1,725,065 -1,703,102 -2,010,121 -1,725,940
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -50,454 -419,717 -21,014 -1,310,489 -201,552
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 2,862,125 3,564,000 2,488,674 1,505,085 3,277,113
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -16,553,577 9,144,422 -12,473,005 -3,498,600 2,959,351
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 14,056,263 -29,188,356 7,565,265 905,710 -17,771,824
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 -821,872 400,291 421,581
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -11,192,212 -18,643,416 -26,458,478 -10,147,904 -21,906,618
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -1,023,948 -662,190 -832,515 -1,220,835 -823,997
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 1,838,103 -36,549 -315,412 -50,825 -355,635
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 2,191,882 16,395,009 -8,839,787 4,676,940
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 10,685,882 -3,423,596 9,347,448 668,773 3,819,833
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 13,418,982 8,002,867 20,675,679 5,989,714 22,094,915
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -7,201,110 5,960,993 1,306,891 2,537,421 3,400,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -434 -380 -342 -362 -1,541
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 598,753 -407,686 -262,282 47,047
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -96,146 -43,517 -1,159,464 786,867 588,087
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,392,681 -23,541,526 15,455,596 -10,964,452 425,252
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -43,607 -57,072 -41,796 -38,718 -23,935
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 190 0 530 933
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 400 3,346 -1 100
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,207 -53,536 -41,797 -38,188 -22,902
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -1,648,925 1 0 -2,085,389
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 134 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -1,648,925 135 0 -2,085,389
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,700,549 -23,594,927 15,413,799 -11,002,640 -1,683,039
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 63,876,565 69,577,114 45,982,187 61,395,986 50,393,346
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 69,577,114 45,982,187 61,395,986 50,393,346 48,710,307