I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
17,134,772
|
20,916,556
|
26,933,832
|
34,336,678
|
33,533,947
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-8,632,460
|
-9,431,875
|
-11,361,778
|
-17,726,445
|
-16,528,054
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
2,388,675
|
2,741,952
|
3,188,381
|
3,326,781
|
1,765,459
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
49,490
|
43,264
|
-456,545
|
665,975
|
782,521
|
- Thu nhập khác
|
68,566
|
5,632
|
-23,991
|
96,475
|
53,056
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
214,138
|
215,358
|
376,831
|
692,749
|
1,247,253
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-4,081,693
|
-5,342,256
|
-6,198,153
|
-6,265,054
|
-7,236,019
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1,041,884
|
-1,409,480
|
-989,730
|
-2,328,881
|
-1,959,227
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
6,099,604
|
7,739,151
|
11,468,847
|
12,798,278
|
11,658,936
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-397,218
|
-14,701,814
|
-8,500,953
|
12,923,370
|
-43,925,557
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-13,541,305
|
-3,291,040
|
5,464,131
|
-21,705,895
|
10,610,466
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-23,753
|
23,753
|
-20,958
|
-135,763
|
-665,151
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-40,244,880
|
-31,905,883
|
-30,371,148
|
-34,314,112
|
-57,656,519
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-481,146
|
-946,088
|
-633,712
|
-3,662,477
|
-2,941,305
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-317,174
|
-5,974,624
|
1,590,047
|
2,706,420
|
975,498
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
|
18,586,891
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
15,251,012
|
21,968,948
|
6,709,971
|
27,473,280
|
24,560,864
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
28,003,451
|
23,215,795
|
26,559,050
|
36,453,326
|
39,731,056
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
11,404,016
|
13,739,319
|
-10,523,364
|
-7,877,882
|
-634,357
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-614
|
-1,440
|
-556
|
-1,162
|
-1,562
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-2,426
|
63,933
|
-63,933
|
|
0
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
154,148
|
-295,592
|
240,313
|
5,160,845
|
-1,791,751
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,903,715
|
9,634,418
|
1,917,735
|
29,818,228
|
-1,492,491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-132,197
|
-326,118
|
-240,720
|
-223,134
|
-225,580
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
58
|
0
|
2,042
|
2,388
|
190
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
2,890
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
1,941
|
1,766
|
2,895
|
3,345
|
3,745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-130,198
|
-321,462
|
-235,783
|
-217,401
|
-221,645
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
130
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
-3,161,510
|
-3,171,009
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
60
|
93
|
134
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
130
|
60
|
-3,161,417
|
-3,170,875
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,773,517
|
9,313,086
|
1,682,012
|
26,439,410
|
-4,885,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,072,972
|
28,846,489
|
38,159,575
|
39,841,587
|
66,280,997
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,846,489
|
38,159,575
|
39,841,587
|
66,280,997
|
61,395,986
|