Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
17,437,106
|
20,975,011
|
27,509,339
|
35,567,669
|
31,650,064
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-8,940,999
|
-9,158,864
|
-12,546,784
|
-18,207,116
|
-15,692,526
|
Thu nhập lãi thuần
|
8,496,107
|
11,816,147
|
14,962,555
|
17,360,553
|
15,957,538
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,951,979
|
3,520,700
|
4,528,970
|
4,801,297
|
3,935,386
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-563,304
|
-778,748
|
-1,340,589
|
-1,474,516
|
-1,377,053
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
2,388,675
|
2,741,952
|
3,188,381
|
3,326,781
|
2,558,333
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
20,789
|
-86,748
|
-275,032
|
548,470
|
500,968
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
101,640
|
0
|
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
25,240
|
95,157
|
-175,843
|
129,730
|
247,967
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
362,288
|
280,404
|
408,366
|
850,214
|
1,518,664
|
Chi phí hoạt động khác
|
-79,526
|
-59,414
|
-53,484
|
-58,603
|
-218,165
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
282,762
|
220,990
|
354,882
|
791,611
|
1,300,499
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1,941
|
1,766
|
2,895
|
3,345
|
3,746
|
Chi phí hoạt động
|
-4,464,872
|
-5,281,843
|
-6,197,116
|
-6,610,743
|
-7,211,292
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6,750,642
|
9,609,061
|
11,860,722
|
15,549,747
|
13,357,759
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-949,787
|
-1,598,048
|
-1,279,603
|
-4,846,592
|
-4,353,458
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,800,855
|
8,011,013
|
10,581,119
|
10,703,155
|
9,004,301
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,160,080
|
-1,601,262
|
-2,112,349
|
-2,140,735
|
-1,800,835
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-162
|
|
|
|
1,002
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,160,242
|
-1,601,262
|
-2,112,349
|
-2,140,735
|
-1,799,833
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,640,613
|
6,409,751
|
8,468,770
|
8,562,420
|
7,204,468
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,640,613
|
6,409,751
|
8,468,770
|
8,562,420
|
7,204,468
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|