TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
953,473
|
963,948
|
933,891
|
986,287
|
1,019,511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102,663
|
100,181
|
112,157
|
82,501
|
69,394
|
1. Tiền
|
28,463
|
25,081
|
29,657
|
25,473
|
13,894
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
74,200
|
75,100
|
82,500
|
57,028
|
55,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
700,750
|
720,750
|
677,000
|
746,000
|
791,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68,681
|
65,419
|
62,799
|
74,513
|
74,004
|
1. Phải thu khách hàng
|
76,731
|
81,878
|
83,219
|
92,096
|
87,222
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,852
|
1,639
|
3,079
|
3,257
|
5,266
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,009
|
19,813
|
15,748
|
18,407
|
20,378
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,911
|
-37,911
|
-39,248
|
-39,248
|
-38,862
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76,802
|
73,346
|
77,851
|
79,552
|
80,916
|
1. Hàng tồn kho
|
76,802
|
73,346
|
77,851
|
79,552
|
80,916
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,577
|
4,253
|
4,085
|
3,722
|
4,198
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,577
|
4,170
|
3,884
|
3,571
|
4,198
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
24
|
12
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
77
|
177
|
139
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
473,580
|
447,398
|
422,814
|
397,436
|
374,697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,586
|
2,504
|
2,605
|
2,563
|
2,566
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,248
|
5,766
|
5,667
|
5,125
|
4,728
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,867
|
-3,467
|
-3,267
|
-2,767
|
-2,367
|
II. Tài sản cố định
|
436,052
|
400,217
|
374,907
|
351,918
|
330,671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
401,912
|
366,067
|
340,920
|
318,093
|
297,010
|
- Nguyên giá
|
1,814,225
|
1,812,396
|
1,812,396
|
1,812,852
|
1,815,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,412,312
|
-1,446,329
|
-1,471,476
|
-1,494,758
|
-1,518,146
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,140
|
34,150
|
33,987
|
33,824
|
33,661
|
- Nguyên giá
|
34,622
|
34,795
|
34,795
|
34,795
|
34,795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-483
|
-645
|
-808
|
-971
|
-1,134
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,383
|
6,383
|
6,070
|
6,070
|
9,478
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
60,588
|
60,588
|
60,588
|
60,588
|
60,588
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-54,204
|
-54,204
|
-54,518
|
-54,518
|
-51,110
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,105
|
34,671
|
31,285
|
33,264
|
30,531
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,937
|
24,503
|
21,055
|
23,033
|
20,309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,168
|
10,168
|
10,231
|
10,231
|
10,222
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,427,053
|
1,411,346
|
1,356,706
|
1,383,723
|
1,394,208
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
152,896
|
117,615
|
125,547
|
131,136
|
106,120
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137,977
|
98,265
|
100,307
|
98,747
|
61,994
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,104
|
18,484
|
15,774
|
35,083
|
5,513
|
4. Người mua trả tiền trước
|
346
|
346
|
2,009
|
4,124
|
7,818
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,085
|
7,117
|
9,350
|
11,241
|
13,311
|
6. Phải trả người lao động
|
14,552
|
11,071
|
12,868
|
16,046
|
14,693
|
7. Chi phí phải trả
|
882
|
250
|
251
|
342
|
664
|
8. Phải trả nội bộ
|
46
|
0
|
0
|
0
|
33
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,479
|
10,595
|
7,484
|
7,785
|
8,974
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
58,766
|
32,155
|
23,327
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,919
|
19,350
|
25,241
|
32,389
|
44,126
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
65
|
65
|
65
|
65
|
65
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,854
|
14,705
|
14,690
|
14,675
|
14,716
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
4,580
|
10,485
|
17,648
|
29,344
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,274,156
|
1,293,731
|
1,231,159
|
1,252,587
|
1,288,088
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,274,156
|
1,293,731
|
1,231,159
|
1,252,587
|
1,288,088
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
684,709
|
684,709
|
684,709
|
684,709
|
684,709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,935
|
10,935
|
10,935
|
10,935
|
10,935
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
306,357
|
306,357
|
306,357
|
306,357
|
306,357
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
272,155
|
291,729
|
229,157
|
250,585
|
286,087
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,718
|
18,248
|
29,242
|
24,126
|
10,988
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,427,053
|
1,411,346
|
1,356,706
|
1,383,723
|
1,394,208
|