単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 933,891 986,287 1,019,511 1,080,397 1,092,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,157 82,501 69,394 67,666 111,482
1. Tiền 29,657 25,473 13,894 28,166 21,832
2. Các khoản tương đương tiền 82,500 57,028 55,500 39,500 89,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 677,000 746,000 791,000 850,000 820,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,799 74,513 74,004 76,026 72,988
1. Phải thu khách hàng 83,219 92,096 87,222 87,865 87,558
2. Trả trước cho người bán 3,079 3,257 5,266 3,141 2,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,748 18,407 20,378 23,882 21,790
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,248 -39,248 -38,862 -38,862 -38,862
IV. Tổng hàng tồn kho 77,851 79,552 80,916 81,580 82,931
1. Hàng tồn kho 77,851 79,552 80,916 81,580 82,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,085 3,722 4,198 5,125 4,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,884 3,571 4,198 5,030 4,821
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24 12 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 177 139 0 95 111
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 422,814 397,436 374,697 343,918 317,794
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,605 2,563 2,566 2,565 2,554
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 205 205 205 205 205
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,667 5,125 4,728 7,891 7,279
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,267 -2,767 -2,367 -5,531 -4,931
II. Tài sản cố định 374,907 351,918 330,671 307,180 284,188
1. Tài sản cố định hữu hình 340,920 318,093 297,010 273,682 250,853
- Nguyên giá 1,812,396 1,812,852 1,815,156 1,815,156 1,815,646
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,471,476 -1,494,758 -1,518,146 -1,541,474 -1,564,793
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33,987 33,824 33,661 33,498 33,335
- Nguyên giá 34,795 34,795 34,795 34,795 34,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -808 -971 -1,134 -1,297 -1,460
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,070 6,070 9,478 6,114 6,146
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 60,588 60,588 60,588 57,224 57,224
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -54,518 -54,518 -51,110 -51,110 -51,078
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,285 33,264 30,531 26,608 22,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,055 23,033 20,309 16,386 12,691
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,231 10,231 10,222 10,222 10,216
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,356,706 1,383,723 1,394,208 1,424,314 1,410,127
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,547 131,136 106,120 117,214 153,681
I. Nợ ngắn hạn 100,307 98,747 61,994 77,812 107,534
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,774 35,083 5,513 7,812 10,839
4. Người mua trả tiền trước 2,009 4,124 7,818 4,668 5,668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,350 11,241 13,311 9,742 16,141
6. Phải trả người lao động 12,868 16,046 14,693 13,319 16,211
7. Chi phí phải trả 251 342 664 8,820 3,327
8. Phải trả nội bộ 0 0 33 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,484 7,785 8,974 8,241 9,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,327 0 0 16,697 18,957
II. Nợ dài hạn 25,241 32,389 44,126 39,402 46,146
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 65 65 65 65 65
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,690 14,675 14,716 14,662 14,651
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,485 17,648 29,344 24,675 31,430
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,231,159 1,252,587 1,288,088 1,307,100 1,256,446
I. Vốn chủ sở hữu 1,231,159 1,252,587 1,288,088 1,307,100 1,256,446
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 684,709 684,709 684,709 684,709 684,709
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,935 10,935 10,935 10,935 10,935
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 306,357 306,357 306,357 306,357 306,357
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,157 250,585 286,087 305,098 254,444
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,242 24,126 10,988 8,512 23,969
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,356,706 1,383,723 1,394,208 1,424,314 1,410,127