TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
463,276
|
745,687
|
891,314
|
952,337
|
1,019,895
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
129,883
|
100,955
|
132,429
|
102,663
|
65,394
|
1. Tiền
|
23,883
|
14,359
|
19,429
|
28,463
|
13,894
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
106,000
|
86,596
|
113,000
|
74,200
|
51,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120,000
|
470,000
|
570,000
|
700,750
|
795,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76,344
|
84,904
|
116,508
|
68,622
|
74,388
|
1. Phải thu khách hàng
|
84,827
|
52,274
|
124,854
|
76,731
|
87,222
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,180
|
3,928
|
3,007
|
8,852
|
5,266
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,177
|
38,960
|
26,111
|
20,950
|
20,762
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,841
|
-10,258
|
-37,463
|
-37,911
|
-38,862
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95,880
|
85,145
|
69,440
|
76,802
|
80,916
|
1. Hàng tồn kho
|
95,880
|
85,145
|
69,440
|
76,802
|
80,916
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,168
|
4,683
|
2,936
|
3,500
|
4,198
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,603
|
4,022
|
2,936
|
3,461
|
4,198
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,565
|
655
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5
|
0
|
40
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,138,670
|
726,621
|
567,993
|
475,057
|
371,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,182
|
4,616
|
4,610
|
2,586
|
2,566
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
366
|
26,473
|
205
|
205
|
205
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
32,857
|
13,828
|
10,772
|
6,248
|
4,728
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-29,041
|
-35,685
|
-6,367
|
-3,867
|
-2,367
|
II. Tài sản cố định
|
871,986
|
671,934
|
530,344
|
433,895
|
330,671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
870,195
|
670,143
|
528,553
|
399,755
|
297,010
|
- Nguyên giá
|
2,598,477
|
2,569,083
|
1,810,530
|
1,812,056
|
1,815,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,728,283
|
-1,898,940
|
-1,281,976
|
-1,412,301
|
-1,518,146
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,791
|
1,791
|
1,791
|
34,140
|
33,661
|
- Nguyên giá
|
2,191
|
2,191
|
2,191
|
34,622
|
34,795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-400
|
-400
|
-400
|
-483
|
-1,134
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
73,683
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
113,358
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,675
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
39,681
|
31,004
|
8,167
|
6,383
|
9,478
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,605
|
23,844
|
1,749
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
60,588
|
60,588
|
60,588
|
60,588
|
60,588
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53,512
|
-53,428
|
-54,170
|
-54,204
|
-51,110
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,088
|
17,137
|
23,423
|
27,105
|
30,531
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,997
|
7,124
|
13,261
|
16,937
|
20,309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,091
|
10,013
|
10,161
|
10,168
|
10,222
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,601,946
|
1,472,308
|
1,459,307
|
1,427,394
|
1,391,228
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
498,490
|
388,603
|
162,716
|
152,683
|
109,225
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165,304
|
182,939
|
126,893
|
137,116
|
65,099
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,774
|
56,080
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,773
|
30,191
|
11,474
|
20,104
|
5,513
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,526
|
832
|
2,927
|
346
|
7,818
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,078
|
2,106
|
67,948
|
5,200
|
13,386
|
6. Phải trả người lao động
|
17,713
|
11,255
|
13,171
|
14,552
|
14,693
|
7. Chi phí phải trả
|
1,154
|
1,226
|
1,526
|
2,329
|
3,687
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,162
|
20,185
|
10,489
|
11,525
|
9,013
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
38,643
|
7,563
|
56,342
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
333,186
|
205,664
|
35,823
|
15,567
|
44,126
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,176
|
198
|
65
|
65
|
65
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
289,638
|
180,614
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,469
|
10,027
|
14,370
|
14,854
|
14,716
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
32,903
|
14,825
|
21,388
|
648
|
29,344
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,103,456
|
1,083,705
|
1,296,591
|
1,274,710
|
1,282,003
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,103,456
|
1,083,705
|
1,296,591
|
1,274,710
|
1,282,003
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
684,709
|
684,709
|
684,709
|
684,709
|
684,709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,572
|
10,935
|
10,935
|
10,935
|
10,935
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23,773
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
306,357
|
306,357
|
306,357
|
306,357
|
306,357
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
128,591
|
81,703
|
294,589
|
272,708
|
280,002
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,007
|
22,420
|
11,795
|
26,718
|
10,988
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,601,946
|
1,472,308
|
1,459,307
|
1,427,394
|
1,391,228
|