I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
80,088
|
22,107
|
307,513
|
107,976
|
203,740
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
195,738
|
149,769
|
172,693
|
213,925
|
19,400
|
- Khấu hao TSCĐ
|
151,348
|
186,854
|
142,606
|
134,809
|
189,442
|
- Các khoản dự phòng
|
39,385
|
-13,478
|
-27,261
|
25,779
|
-70,079
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
250
|
20
|
311
|
180
|
-1,930
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,575
|
-47,679
|
45,703
|
53,156
|
-59,123
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,331
|
24,053
|
11,334
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
275,826
|
171,876
|
480,206
|
321,901
|
262,050
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,473
|
-8,441
|
-222,656
|
41,065
|
-3,261
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27,760
|
10,735
|
15,705
|
-7,362
|
-6,863
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-58,834
|
7,503
|
-58,054
|
48,576
|
-5,802
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,358
|
-7,545
|
-5,051
|
-5,316
|
-10,316
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,285
|
-22,068
|
-11,587
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,143
|
-9,981
|
-11,764
|
-62,591
|
-26,019
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,647
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-62,452
|
-11,109
|
|
14,922
|
-40,707
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53,168
|
130,969
|
186,800
|
351,196
|
169,082
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-372,535
|
-6,955
|
-528
|
-40,521
|
-2,070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
56,266
|
264,978
|
217,686
|
980
|
2,021
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-137,000
|
-350,000
|
-100,000
|
-1,410,992
|
-1,627,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
215,000
|
20,000
|
|
1,150,038
|
1,491,750
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
8,761
|
22,095
|
1,749
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,214
|
18,153
|
-23,608
|
0
|
49,692
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-214,055
|
-45,063
|
115,645
|
-298,745
|
-85,858
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
27,137
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
188,000
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,544
|
-101,718
|
-236,694
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,736
|
-40,190
|
-34,238
|
-82,147
|
-136,873
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
115,720
|
-114,771
|
-270,932
|
-82,147
|
-136,873
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45,167
|
-28,865
|
31,513
|
-29,696
|
-53,649
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
175,084
|
129,883
|
100,955
|
132,429
|
102,663
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
-63
|
-39
|
-70
|
217
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
129,883
|
100,955
|
132,429
|
102,663
|
69,394
|