I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,339
|
23,369
|
30,394
|
27,295
|
44,499
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
128,355
|
4,136
|
14,184
|
-1,326
|
19,511
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,892
|
34,190
|
25,310
|
23,118
|
23,551
|
- Các khoản dự phòng
|
3,003
|
-20,655
|
-2,809
|
-18,130
|
7,502
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-373
|
-464
|
-591
|
885
|
-1,382
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
91,833
|
-8,935
|
-7,726
|
-7,200
|
-10,160
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129,694
|
27,505
|
44,578
|
25,970
|
64,010
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,657
|
3,685
|
-5,141
|
-9,352
|
4,788
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,315
|
3,456
|
-4,505
|
-1,700
|
-1,364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59,382
|
-6,194
|
-6,259
|
21,745
|
-31,487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,878
|
-8,275
|
3,734
|
-1,665
|
2,097
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,700
|
-4,524
|
-3,484
|
-4,785
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-802
|
-6,868
|
-2,821
|
732
|
-12,937
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
184,038
|
8,785
|
26,101
|
30,945
|
25,108
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34,604
|
-513
|
|
4,472
|
-132
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
980
|
897
|
114
|
1,010
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-570,954
|
-358,500
|
-311,500
|
-89,000
|
-135,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
400,000
|
338,500
|
362,250
|
20,000
|
90,250
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
8,935
|
9,668
|
2,916
|
6,911
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-204,577
|
-10,681
|
60,531
|
-60,601
|
-38,221
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-586
|
-67,657
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-586
|
-67,657
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,539
|
-2,483
|
18,975
|
-29,656
|
-13,114
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
123,452
|
102,663
|
100,181
|
112,157
|
82,501
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-250
|
0
|
1
|
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102,663
|
100,181
|
119,157
|
82,501
|
69,394
|