単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,339 23,369 30,394 27,295 44,499
2. Điều chỉnh cho các khoản 128,355 4,136 14,184 -1,326 19,511
- Khấu hao TSCĐ 33,892 34,190 25,310 23,118 23,551
- Các khoản dự phòng 3,003 -20,655 -2,809 -18,130 7,502
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -373 -464 -591 885 -1,382
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 91,833 -8,935 -7,726 -7,200 -10,160
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129,694 27,505 44,578 25,970 64,010
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,657 3,685 -5,141 -9,352 4,788
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,315 3,456 -4,505 -1,700 -1,364
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 59,382 -6,194 -6,259 21,745 -31,487
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,878 -8,275 3,734 -1,665 2,097
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,700 -4,524 -3,484 -4,785 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -802 -6,868 -2,821 732 -12,937
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 184,038 8,785 26,101 30,945 25,108
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -34,604 -513 4,472 -132
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 980 897 114 1,010 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -570,954 -358,500 -311,500 -89,000 -135,250
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 400,000 338,500 362,250 20,000 90,250
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 8,935 9,668 2,916 6,911
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -204,577 -10,681 60,531 -60,601 -38,221
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -586 -67,657 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -586 -67,657 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,539 -2,483 18,975 -29,656 -13,114
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 123,452 102,663 100,181 112,157 82,501
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -250 0 1 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,663 100,181 119,157 82,501 69,394