単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,105 145,916 149,250 149,284 163,067
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 161,105 145,916 149,250 149,284 163,067
Giá vốn hàng bán 125,189 103,460 109,580 93,222 123,523
Lợi nhuận gộp 35,917 42,457 39,670 56,062 39,544
Doanh thu hoạt động tài chính 8,220 10,556 10,272 10,958 11,196
Chi phí tài chính 908 328 25 58 18
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 896 995 1,036 1,102 866
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,091 17,358 17,299 18,248 28,647
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,243 34,331 31,581 47,612 21,209
Thu nhập khác 71 126 18 2 3
Chi phí khác 18 -10,043 1 99 1
Lợi nhuận khác 53 10,169 17 -97 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,295 44,499 31,598 47,515 21,210
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,882 8,948 6,556 9,553 5,190
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15 50 -55 -4 -71
Chi phí thuế TNDN 5,867 8,998 6,501 9,549 5,119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,428 35,502 25,097 37,966 16,091
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,428 35,502 25,097 37,966 16,091
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)