単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,603 128,300 134,489 161,105 145,916
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 126,603 128,300 134,489 161,105 145,916
Giá vốn hàng bán 116,972 99,948 94,613 125,189 103,460
Lợi nhuận gộp 9,631 28,352 39,876 35,917 42,457
Doanh thu hoạt động tài chính 11,366 9,399 8,680 8,220 10,556
Chi phí tài chính 663 20 372 908 328
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,574 999 823 896 995
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,594 14,256 17,068 15,091 17,358
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 165 22,476 30,293 27,243 34,331
Thu nhập khác 1,189 897 114 71 126
Chi phí khác 15 4 13 18 -10,043
Lợi nhuận khác 1,174 893 101 53 10,169
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,339 23,369 30,394 27,295 44,499
Chi phí thuế TNDN hiện hành 241 4,497 6,158 5,882 8,948
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16 -149 -77 -15 50
Chi phí thuế TNDN 225 4,349 6,081 5,867 8,998
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,114 19,021 24,313 21,428 35,502
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,114 19,021 24,313 21,428 35,502
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)