単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,489 161,105 145,916 149,250 149,284
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 134,489 161,105 145,916 149,250 149,284
Giá vốn hàng bán 94,613 125,189 103,460 109,580 93,222
Lợi nhuận gộp 39,876 35,917 42,457 39,670 56,062
Doanh thu hoạt động tài chính 8,680 8,220 10,556 10,272 10,958
Chi phí tài chính 372 908 328 25 58
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 823 896 995 1,036 1,102
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,068 15,091 17,358 17,299 18,248
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,293 27,243 34,331 31,581 47,612
Thu nhập khác 114 71 126 18 2
Chi phí khác 13 18 -10,043 1 99
Lợi nhuận khác 101 53 10,169 17 -97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,394 27,295 44,499 31,598 47,515
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,158 5,882 8,948 6,556 9,553
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -77 -15 50 -55 -4
Chi phí thuế TNDN 6,081 5,867 8,998 6,501 9,549
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,313 21,428 35,502 25,097 37,966
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,313 21,428 35,502 25,097 37,966
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)