Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126,603
|
128,300
|
134,489
|
161,105
|
145,916
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
126,603
|
128,300
|
134,489
|
161,105
|
145,916
|
Giá vốn hàng bán
|
116,972
|
99,948
|
94,613
|
125,189
|
103,460
|
Lợi nhuận gộp
|
9,631
|
28,352
|
39,876
|
35,917
|
42,457
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,366
|
9,399
|
8,680
|
8,220
|
10,556
|
Chi phí tài chính
|
663
|
20
|
372
|
908
|
328
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,574
|
999
|
823
|
896
|
995
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,594
|
14,256
|
17,068
|
15,091
|
17,358
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
165
|
22,476
|
30,293
|
27,243
|
34,331
|
Thu nhập khác
|
1,189
|
897
|
114
|
71
|
126
|
Chi phí khác
|
15
|
4
|
13
|
18
|
-10,043
|
Lợi nhuận khác
|
1,174
|
893
|
101
|
53
|
10,169
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,339
|
23,369
|
30,394
|
27,295
|
44,499
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
241
|
4,497
|
6,158
|
5,882
|
8,948
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16
|
-149
|
-77
|
-15
|
50
|
Chi phí thuế TNDN
|
225
|
4,349
|
6,081
|
5,867
|
8,998
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,114
|
19,021
|
24,313
|
21,428
|
35,502
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,114
|
19,021
|
24,313
|
21,428
|
35,502
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|