TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
486,542
|
613,935
|
775,575
|
951,454
|
968,450
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
108,272
|
65,101
|
45,283
|
23,246
|
82,361
|
1. Tiền
|
105,703
|
31,186
|
45,283
|
23,246
|
82,361
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,569
|
33,914
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68,135
|
101,806
|
50,923
|
51,435
|
64,571
|
1. Phải thu khách hàng
|
66,469
|
58,261
|
47,466
|
50,262
|
66,098
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,787
|
49,016
|
9,002
|
4,425
|
1,732
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,791
|
6,472
|
6,397
|
8,184
|
8,168
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,912
|
-11,942
|
-11,942
|
-11,436
|
-11,428
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
309,215
|
375,719
|
559,269
|
748,185
|
702,877
|
1. Hàng tồn kho
|
311,795
|
385,660
|
567,301
|
757,435
|
718,351
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,581
|
-9,941
|
-8,032
|
-9,250
|
-15,474
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
921
|
71,310
|
120,100
|
128,587
|
118,642
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
540
|
3,563
|
5,180
|
2,144
|
845
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
67,735
|
114,920
|
125,654
|
117,152
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
381
|
12
|
0
|
789
|
644
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
474,381
|
1,047,938
|
1,431,543
|
1,308,062
|
1,146,796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,722
|
1,217
|
2,291
|
4,599
|
5,942
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,722
|
1,217
|
2,291
|
4,599
|
5,942
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
458,203
|
388,868
|
930,417
|
1,245,210
|
1,103,917
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
354,896
|
297,498
|
848,391
|
1,134,135
|
1,019,533
|
- Nguyên giá
|
889,505
|
892,221
|
1,558,510
|
1,815,140
|
1,848,804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-534,609
|
-594,723
|
-710,119
|
-681,005
|
-829,271
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
91,242
|
79,870
|
71,090
|
100,586
|
74,303
|
- Nguyên giá
|
127,768
|
130,026
|
95,891
|
144,188
|
134,338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,527
|
-50,157
|
-24,801
|
-43,602
|
-60,035
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,065
|
11,501
|
10,936
|
10,490
|
10,082
|
- Nguyên giá
|
21,213
|
21,213
|
21,213
|
21,147
|
21,147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,148
|
-9,712
|
-10,276
|
-10,657
|
-11,065
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,300
|
12,367
|
12,235
|
12,240
|
12,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-933
|
-1,065
|
-1,060
|
-1,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
157
|
1,185
|
71,995
|
46,013
|
24,897
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
157
|
1,185
|
71,995
|
46,013
|
24,897
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
960,923
|
1,661,873
|
2,207,119
|
2,259,516
|
2,115,246
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
652,356
|
1,046,952
|
1,584,740
|
1,681,389
|
1,484,683
|
I. Nợ ngắn hạn
|
527,627
|
643,098
|
990,882
|
1,064,238
|
1,003,846
|
1. Vay và nợ ngắn
|
376,187
|
414,235
|
582,004
|
826,386
|
708,231
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
105,168
|
178,786
|
290,759
|
195,408
|
229,242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
468
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,181
|
8,016
|
3,810
|
7,758
|
10,010
|
6. Phải trả người lao động
|
20,093
|
21,952
|
23,822
|
13,295
|
36,629
|
7. Chi phí phải trả
|
3,320
|
2,612
|
4,615
|
4,184
|
6,599
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,009
|
6,906
|
843
|
6,977
|
4,081
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
76,634
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
124,728
|
403,854
|
593,858
|
617,150
|
480,837
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
251
|
251
|
251
|
251
|
251
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
121,928
|
401,782
|
592,100
|
615,294
|
480,425
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
308,568
|
614,921
|
622,379
|
578,127
|
630,563
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
308,568
|
614,921
|
622,379
|
578,127
|
630,563
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
195,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-138
|
-3,362
|
-3,362
|
-3,362
|
-3,362
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,295
|
72,120
|
74,832
|
81,407
|
81,407
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,414
|
46,167
|
50,912
|
85
|
52,520
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,942
|
9,863
|
0
|
8,342
|
7,141
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
960,923
|
1,661,873
|
2,207,119
|
2,259,516
|
2,115,246
|