単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 486,542 613,935 775,575 951,454 968,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,272 65,101 45,283 23,246 82,361
1. Tiền 105,703 31,186 45,283 23,246 82,361
2. Các khoản tương đương tiền 2,569 33,914 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,135 101,806 50,923 51,435 64,571
1. Phải thu khách hàng 66,469 58,261 47,466 50,262 66,098
2. Trả trước cho người bán 8,787 49,016 9,002 4,425 1,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,791 6,472 6,397 8,184 8,168
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,912 -11,942 -11,942 -11,436 -11,428
IV. Tổng hàng tồn kho 309,215 375,719 559,269 748,185 702,877
1. Hàng tồn kho 311,795 385,660 567,301 757,435 718,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,581 -9,941 -8,032 -9,250 -15,474
V. Tài sản ngắn hạn khác 921 71,310 120,100 128,587 118,642
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 540 3,563 5,180 2,144 845
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 67,735 114,920 125,654 117,152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 381 12 0 789 644
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 474,381 1,047,938 1,431,543 1,308,062 1,146,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,722 1,217 2,291 4,599 5,942
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,722 1,217 2,291 4,599 5,942
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 458,203 388,868 930,417 1,245,210 1,103,917
1. Tài sản cố định hữu hình 354,896 297,498 848,391 1,134,135 1,019,533
- Nguyên giá 889,505 892,221 1,558,510 1,815,140 1,848,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -534,609 -594,723 -710,119 -681,005 -829,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 91,242 79,870 71,090 100,586 74,303
- Nguyên giá 127,768 130,026 95,891 144,188 134,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,527 -50,157 -24,801 -43,602 -60,035
3. Tài sản cố định vô hình 12,065 11,501 10,936 10,490 10,082
- Nguyên giá 21,213 21,213 21,213 21,147 21,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,148 -9,712 -10,276 -10,657 -11,065
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,300 12,367 12,235 12,240 12,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -933 -1,065 -1,060 -1,300
V. Tổng tài sản dài hạn khác 157 1,185 71,995 46,013 24,897
1. Chi phí trả trước dài hạn 157 1,185 71,995 46,013 24,897
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 960,923 1,661,873 2,207,119 2,259,516 2,115,246
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 652,356 1,046,952 1,584,740 1,681,389 1,484,683
I. Nợ ngắn hạn 527,627 643,098 990,882 1,064,238 1,003,846
1. Vay và nợ ngắn 376,187 414,235 582,004 826,386 708,231
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 105,168 178,786 290,759 195,408 229,242
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 468
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,181 8,016 3,810 7,758 10,010
6. Phải trả người lao động 20,093 21,952 23,822 13,295 36,629
7. Chi phí phải trả 3,320 2,612 4,615 4,184 6,599
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,009 6,906 843 6,977 4,081
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 76,634 0 0
II. Nợ dài hạn 124,728 403,854 593,858 617,150 480,837
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 251 251 251 251 251
4. Vay và nợ dài hạn 121,928 401,782 592,100 615,294 480,425
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 308,568 614,921 622,379 578,127 630,563
I. Vốn chủ sở hữu 308,568 614,921 622,379 578,127 630,563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 195,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -138 -3,362 -3,362 -3,362 -3,362
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,295 72,120 74,832 81,407 81,407
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,414 46,167 50,912 85 52,520
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,942 9,863 0 8,342 7,141
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 960,923 1,661,873 2,207,119 2,259,516 2,115,246