単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 923,634 948,469 989,386 968,449 990,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,937 8,356 24,656 82,361 30,351
1. Tiền 16,937 8,356 24,656 82,361 30,351
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,498 61,769 52,574 64,570 33,291
1. Phải thu khách hàng 52,644 60,954 48,204 66,098 19,856
2. Trả trước cho người bán 2,051 2,720 4,029 1,732 12,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,239 9,531 11,647 8,168 11,883
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,436 -11,436 -11,306 -11,428 -11,428
IV. Tổng hàng tồn kho 715,973 741,966 777,261 702,877 789,264
1. Hàng tồn kho 725,223 750,175 785,218 718,351 805,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,250 -8,208 -7,956 -15,474 -16,701
V. Tài sản ngắn hạn khác 140,226 136,377 134,895 118,642 137,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,719 12,888 10,696 845 12,606
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 123,842 122,832 123,544 117,152 124,169
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 666 657 655 644 713
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,261,603 1,216,963 1,171,834 1,146,796 1,130,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,599 5,679 7,046 5,942 8,373
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,599 5,679 7,046 5,942 8,373
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,202,652 1,161,168 1,120,160 1,103,917 1,062,800
1. Tài sản cố định hữu hình 1,101,057 1,084,731 1,052,026 1,019,533 987,373
- Nguyên giá 1,815,894 1,846,311 1,846,311 1,848,804 1,848,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -714,837 -761,580 -794,285 -829,271 -861,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính 91,207 66,151 57,950 74,303 65,447
- Nguyên giá 143,434 111,841 111,841 134,338 134,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,227 -45,689 -53,891 -60,035 -68,849
3. Tài sản cố định vô hình 10,388 10,286 10,184 10,082 9,980
- Nguyên giá 21,147 21,147 21,147 21,147 21,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,759 -10,861 -10,963 -11,065 -11,167
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,240 12,000 12,000 12,000 12,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,060 -1,300 -1,300 -1,300 -1,300
V. Tổng tài sản dài hạn khác 41,892 37,336 31,864 24,897 20,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,892 37,336 31,864 24,897 20,749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,185,237 2,165,431 2,161,221 2,115,245 2,120,627
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,639,397 1,599,258 1,562,643 1,481,375 1,501,573
I. Nợ ngắn hạn 1,019,950 1,091,318 1,035,004 1,000,538 990,205
1. Vay và nợ ngắn 774,238 819,683 716,870 708,231 684,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 208,704 226,573 255,187 229,242 246,815
4. Người mua trả tiền trước 0 0 6 468 10,400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,234 2,539 6,319 10,795 445
6. Phải trả người lao động 5,424 19,029 25,295 36,629 17,768
7. Chi phí phải trả 13,339 8,858 16,381 2,505 9,292
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,659 5,212 5,974 4,081 5,820
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 5,625
II. Nợ dài hạn 619,447 507,940 527,640 480,837 511,367
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 251 251 251 251 251
4. Vay và nợ dài hạn 617,639 506,664 526,776 480,425 511,003
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 545,840 566,173 598,578 633,870 619,054
I. Vốn chủ sở hữu 545,840 566,173 598,578 633,870 619,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,362 -3,362 -3,362 -3,362 -3,362
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 81,407 81,407 81,407 81,407 81,407
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,202 -11,869 20,535 55,828 41,012
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,705 7,536 7,404 7,141 8,869
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,185,237 2,165,431 2,161,221 2,115,245 2,120,627