単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 951,454 923,634 948,469 989,386 968,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,246 16,937 8,356 24,656 82,361
1. Tiền 23,246 16,937 8,356 24,656 82,361
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,435 50,498 61,769 52,574 64,570
1. Phải thu khách hàng 50,262 52,644 60,954 48,204 66,098
2. Trả trước cho người bán 4,425 2,051 2,720 4,029 1,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,184 7,239 9,531 11,647 8,168
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,436 -11,436 -11,436 -11,306 -11,428
IV. Tổng hàng tồn kho 748,185 715,973 741,966 777,261 702,877
1. Hàng tồn kho 757,435 725,223 750,175 785,218 718,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,250 -9,250 -8,208 -7,956 -15,474
V. Tài sản ngắn hạn khác 128,587 140,226 136,377 134,895 118,642
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,144 15,719 12,888 10,696 845
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 125,654 123,842 122,832 123,544 117,152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 789 666 657 655 644
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,307,906 1,261,603 1,216,963 1,171,834 1,146,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,599 4,599 5,679 7,046 5,942
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,599 4,599 5,679 7,046 5,942
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,245,210 1,202,652 1,161,168 1,120,160 1,103,917
1. Tài sản cố định hữu hình 1,134,135 1,101,057 1,084,731 1,052,026 1,019,533
- Nguyên giá 1,815,140 1,815,894 1,846,311 1,846,311 1,848,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,005 -714,837 -761,580 -794,285 -829,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100,586 91,207 66,151 57,950 74,303
- Nguyên giá 144,188 143,434 111,841 111,841 134,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,602 -52,227 -45,689 -53,891 -60,035
3. Tài sản cố định vô hình 10,490 10,388 10,286 10,184 10,082
- Nguyên giá 21,147 21,147 21,147 21,147 21,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,657 -10,759 -10,861 -10,963 -11,065
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,242 12,240 12,000 12,000 12,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,058 -1,060 -1,300 -1,300 -1,300
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,854 41,892 37,336 31,864 24,897
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,854 41,892 37,336 31,864 24,897
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,359 2,185,237 2,165,431 2,161,221 2,115,245
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,681,230 1,639,397 1,599,258 1,562,643 1,481,375
I. Nợ ngắn hạn 1,064,229 1,019,950 1,091,318 1,035,004 1,000,538
1. Vay và nợ ngắn 826,386 774,238 819,683 716,870 708,231
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 195,408 208,704 226,573 255,187 229,242
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 6 468
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,758 3,234 2,539 6,319 10,795
6. Phải trả người lao động 13,295 5,424 19,029 25,295 36,629
7. Chi phí phải trả 4,184 13,339 8,858 16,381 2,505
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,977 5,659 5,212 5,974 4,081
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 617,002 619,447 507,940 527,640 480,837
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 251 251 251 251 251
4. Vay và nợ dài hạn 615,294 617,639 506,664 526,776 480,425
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 578,129 545,840 566,173 598,578 633,870
I. Vốn chủ sở hữu 578,129 545,840 566,173 598,578 633,870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,362 -3,362 -3,362 -3,362 -3,362
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 81,407 81,407 81,407 81,407 81,407
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87 -32,202 -11,869 20,535 55,828
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,342 7,705 7,536 7,404 7,141
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,359 2,185,237 2,165,431 2,161,221 2,115,245