単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37,332 42,830 -8,988 28,067 42,347
2. Điều chỉnh cho các khoản 62,027 71,112 63,541 60,546 69,727
- Khấu hao TSCĐ 41,008 41,233 41,076 41,092 41,926
- Các khoản dự phòng -382 7,640 1,227 -2,733 7,438
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -874 366 595 -659
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 26 -37 -5 -3 -25
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 22,249 21,910 21,243 21,595 21,048
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 99,358 113,942 54,553 88,613 112,074
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,246 -4,611 21,762 -33,052 -1,911
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32,678 66,867 -87,614 -45,848 4,888
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 46,466 -35,572 -9,401 6,885 15,417
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,223 16,817 -7,612 -26,345 13,308
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,199 -22,006 -21,048 -21,943 -21,334
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,965 -6,713 -3,200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 300 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 257 -370 -1,119 -2,343 477
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101,675 130,102 -57,193 -33,732 119,718
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,679 -17,442 -1,321 -13,491 1,810
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7 37 5 3 25
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,672 -17,406 -1,316 -13,488 1,835
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 452,890 547,120 422,157 462,773 446,044
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -528,501 -594,480 -407,526 -433,121 -498,097
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,089 -7,630 -8,131 -8,152 -8,044
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -82,701 -54,991 6,499 21,500 -110,097
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,302 57,705 -52,009 -25,721 11,456
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,356 24,656 82,361 30,351 4,534
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 0 -96 99
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,656 82,361 30,351 4,534 16,089