単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,685 -32,287 20,252 37,332 42,830
2. Điều chỉnh cho các khoản 67,971 68,400 63,554 62,027 71,112
- Khấu hao TSCĐ 42,702 42,558 41,484 41,008 41,233
- Các khoản dự phòng 165 -802 -382 7,640
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -410 138 -874 366
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,803 -2 -196 26 -37
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 30,318 25,844 22,929 22,249 21,910
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76,657 36,113 83,805 99,358 113,942
- Tăng, giảm các khoản phải thu 44,229 2,873 -11,243 7,246 -4,611
- Tăng, giảm hàng tồn kho 120,062 32,212 -24,952 -32,678 66,867
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -144,109 14,775 25,828 46,466 -35,572
- Tăng giảm chi phí trả trước 26,035 -9,454 7,387 3,223 16,817
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -30,651 -26,173 -23,165 -22,199 -22,006
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,998 -1 -4,965
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 200
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,022 -837 88 257 -370
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 89,201 44,712 57,747 101,675 130,102
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27,141 -1,220 -986 -2,679 -17,442
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 194
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,803 2 2 7 37
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 31,944 -1,218 -789 -2,672 -17,406
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 439,234 289,759 406,979 452,890 547,120
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -496,697 -328,775 -465,084 -528,501 -594,480
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,932 -10,787 -7,426 -7,089 -7,630
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -105,395 -49,803 -65,530 -82,701 -54,991
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15,750 -6,309 -8,572 16,302 57,705
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,492 23,246 16,937 8,356 24,656
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 2 -2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,246 16,937 8,366 24,656 82,361