I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,252
|
37,332
|
42,830
|
-8,988
|
28,067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
63,554
|
62,027
|
71,112
|
63,541
|
60,546
|
- Khấu hao TSCĐ
|
41,484
|
41,008
|
41,233
|
41,076
|
41,092
|
- Các khoản dự phòng
|
-802
|
-382
|
7,640
|
1,227
|
-2,733
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
138
|
-874
|
366
|
|
595
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-196
|
26
|
-37
|
-5
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22,929
|
22,249
|
21,910
|
21,243
|
21,595
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
83,805
|
99,358
|
113,942
|
54,553
|
88,613
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,243
|
7,246
|
-4,611
|
21,762
|
-33,052
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-24,952
|
-32,678
|
66,867
|
-87,614
|
-45,848
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,828
|
46,466
|
-35,572
|
-9,401
|
6,885
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,387
|
3,223
|
16,817
|
-7,612
|
-26,345
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,165
|
-22,199
|
-22,006
|
-21,048
|
-21,943
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1
|
|
-4,965
|
-6,713
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
300
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
88
|
257
|
-370
|
-1,119
|
-2,343
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,747
|
101,675
|
130,102
|
-57,193
|
-33,732
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-986
|
-2,679
|
-17,442
|
-1,321
|
-13,491
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
194
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
7
|
37
|
5
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-789
|
-2,672
|
-17,406
|
-1,316
|
-13,488
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
406,979
|
452,890
|
547,120
|
422,157
|
462,773
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-465,084
|
-528,501
|
-594,480
|
-407,526
|
-433,121
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,426
|
-7,089
|
-7,630
|
-8,131
|
-8,152
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-65,530
|
-82,701
|
-54,991
|
6,499
|
21,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,572
|
16,302
|
57,705
|
-52,009
|
-25,721
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,937
|
8,356
|
24,656
|
82,361
|
30,351
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-2
|
0
|
|
-96
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,366
|
24,656
|
82,361
|
30,351
|
4,534
|