単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 379,387 508,891 557,832 707,807 379,108
Các khoản giảm trừ doanh thu 422 3,603 2,512 4,316 4,915
Doanh thu thuần 378,965 505,288 555,320 703,490 374,193
Giá vốn hàng bán 368,510 458,011 482,973 633,759 346,690
Lợi nhuận gộp 10,455 47,276 72,347 69,732 27,503
Doanh thu hoạt động tài chính 3 18 498 104 187
Chi phí tài chính 29,054 21,665 22,988 23,226 21,726
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,844 22,929 22,249 21,910 21,243
Chi phí bán hàng 6,755 1,345 7,656 1,801 8,052
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,937 4,243 4,894 2,736 6,854
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -32,287 20,040 37,307 42,073 -8,942
Thu nhập khác 212 54 761 0
Chi phí khác 0 30 3 46
Lợi nhuận khác 211 25 758 -46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -32,287 20,252 37,332 42,830 -8,988
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,927 7,538
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,927 7,538
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -32,287 20,252 32,404 35,292 -8,988
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -32,287 20,252 32,404 35,292 -8,988
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)