Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
508,891
|
557,832
|
707,807
|
379,108
|
553,537
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,603
|
2,512
|
4,316
|
4,915
|
4,710
|
Doanh thu thuần
|
505,288
|
555,320
|
703,490
|
374,193
|
548,827
|
Giá vốn hàng bán
|
458,011
|
482,973
|
633,759
|
346,690
|
488,347
|
Lợi nhuận gộp
|
47,276
|
72,347
|
69,732
|
27,503
|
60,480
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
498
|
104
|
187
|
243
|
Chi phí tài chính
|
21,665
|
22,988
|
23,226
|
21,726
|
22,614
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,929
|
22,249
|
21,910
|
21,243
|
21,595
|
Chi phí bán hàng
|
1,345
|
7,656
|
1,801
|
8,052
|
4,219
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,243
|
4,894
|
2,736
|
6,854
|
5,958
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,040
|
37,307
|
42,073
|
-8,942
|
27,932
|
Thu nhập khác
|
212
|
54
|
761
|
0
|
135
|
Chi phí khác
|
0
|
30
|
3
|
46
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
211
|
25
|
758
|
-46
|
134
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,252
|
37,332
|
42,830
|
-8,988
|
28,067
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
4,927
|
7,538
|
|
3,825
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
4,927
|
7,538
|
|
3,825
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,252
|
32,404
|
35,292
|
-8,988
|
24,242
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,252
|
32,404
|
35,292
|
-8,988
|
24,242
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|