単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 562,211 379,387 508,891 557,832 707,807
Các khoản giảm trừ doanh thu 770 422 3,603 2,512 4,316
Doanh thu thuần 561,440 378,965 505,288 555,320 703,490
Giá vốn hàng bán 517,043 368,510 458,011 482,973 633,759
Lợi nhuận gộp 44,398 10,455 47,276 72,347 69,732
Doanh thu hoạt động tài chính 4,946 3 18 498 104
Chi phí tài chính 30,968 29,054 21,665 22,988 23,226
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,318 25,844 22,929 22,249 21,910
Chi phí bán hàng 3,840 6,755 1,345 7,656 1,801
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,976 6,937 4,243 4,894 2,736
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,559 -32,287 20,040 37,307 42,073
Thu nhập khác 134 212 54 761
Chi phí khác 8 0 30 3
Lợi nhuận khác 126 211 25 758
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,685 -32,287 20,252 37,332 42,830
Chi phí thuế TNDN hiện hành 103 4,927 7,538
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 103 4,927 7,538
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,582 -32,287 20,252 32,404 35,292
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,582 -32,287 20,252 32,404 35,292
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)