I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,078
|
11,512
|
11,147
|
8,977
|
16,079
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,617
|
-5,040
|
-5,791
|
-3,156
|
-1,457
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,352
|
-4,806
|
-4,184
|
-3,994
|
-2,737
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-81
|
-162
|
-100
|
-269
|
-13
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,607
|
1,897
|
2,819
|
507
|
793
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,277
|
-4,791
|
-4,112
|
-2,675
|
-6,274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,359
|
-1,389
|
-221
|
-611
|
6,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-3,103
|
-1,277
|
-2,741
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
1,000
|
4,000
|
-2,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-4,500
|
-1,000
|
-4,000
|
3,500
|
6,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-7
|
0
|
-11,824
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2,810
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
274
|
994
|
1,683
|
749
|
88
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,226
|
994
|
1,383
|
972
|
-8,478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
1,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-949
|
0
|
-844
|
-1,512
|
-540
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-949
|
0
|
-844
|
-1,512
|
460
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-816
|
-395
|
318
|
-1,151
|
-1,626
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,966
|
3,150
|
2,754
|
3,072
|
1,920
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,150
|
2,754
|
3,072
|
1,920
|
294
|