I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,005
|
4,594
|
333
|
721
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
114
|
4,295
|
73
|
815
|
- Khấu hao TSCĐ
|
174
|
299
|
49
|
49
|
- Các khoản dự phòng
|
25
|
48
|
58
|
791
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-88
|
3,943
|
-35
|
-200
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3
|
5
|
0
|
173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,119
|
8,889
|
405
|
1,536
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,293
|
4,689
|
-3,708
|
1,415
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22
|
-34
|
-3
|
-3
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,961
|
-857
|
94
|
485
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
21
|
-5
|
7
|
-78
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-11,824
|
11,819
|
5
|
-6,233
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-7
|
0
|
-173
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13
|
-1,338
|
-1,047
|
-103
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
113
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-15
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,008
|
23,253
|
-4,247
|
-3,156
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,166
|
-18,008
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
468
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-8,000
|
-700
|
-3,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
6,000
|
2,500
|
-900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
88
|
202
|
35
|
106
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,921
|
-19,338
|
1,835
|
-4,694
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
19,777
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,000
|
|
0
|
3,620
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-540
|
-540
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
460
|
-1,540
|
19,777
|
3,620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,626
|
2,376
|
17,365
|
-4,229
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,920
|
294
|
2,670
|
20,035
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
294
|
2,670
|
20,035
|
15,806
|