I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,555
|
-5,298
|
502
|
7,072
|
225
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12
|
139
|
126
|
537
|
-715
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
147
|
94
|
551
|
-684
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-20
|
20
|
-200
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
173
|
3
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
-47
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,543
|
-5,159
|
629
|
7,609
|
-490
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
434
|
83
|
-302
|
1,200
|
-3,990
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,845
|
1,819
|
|
23
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-399
|
-252
|
504
|
632
|
-405
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30
|
14
|
-8
|
-54
|
6
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-995
|
-8,448
|
3,209
|
6,233
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
-173
|
-3
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-85
|
84
|
-102
|
-185
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,383
|
-4,575
|
-7,542
|
12,344
|
1,167
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6,900
|
|
3,000
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200
|
900
|
|
-2,000
|
3,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
9
|
-9
|
106
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
200
|
-5,991
|
-9
|
1,106
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
7,970
|
-4,350
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
-3,620
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
7,970
|
-4,350
|
-3,620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,183
|
-10,566
|
419
|
9,100
|
-2,453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,035
|
16,852
|
6,286
|
6,706
|
15,806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,852
|
6,286
|
6,706
|
15,806
|
13,352
|