単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,099 988 1,368 2,500 9,906
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,099 988 1,368 2,500 9,906
Giá vốn hàng bán 183 915 1,413 510 1,870
Lợi nhuận gộp 916 73 -45 1,990 8,036
Doanh thu hoạt động tài chính 2 5 62 835 950
Chi phí tài chính 0 0 49 443 747
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 85 89
Chi phí bán hàng 667 955 4,425 1,343 3,443
Chi phí quản lý doanh nghiệp 563 672 838 537 613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -311 -1,549 -5,294 501 4,182
Thu nhập khác 182 1 3 2 2,903
Chi phí khác -25 6 8 2 12
Lợi nhuận khác 207 -5 -5 1 2,891
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -105 -1,554 -5,300 502 7,072
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10 2 209
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10 2 209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -115 -1,555 -5,300 502 6,863
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -115 -1,555 -5,300 502 6,863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)