単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,368 2,500 9,906 5,597 4,459
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,368 2,500 9,906 5,597 4,459
Giá vốn hàng bán 1,413 510 1,870 1,352 1,482
Lợi nhuận gộp -45 1,990 8,036 4,245 2,978
Doanh thu hoạt động tài chính 62 835 950 598 761
Chi phí tài chính 49 443 747 -425
Trong đó: Chi phí lãi vay 85 89
Chi phí bán hàng 4,425 1,343 3,443 4,392 3,111
Chi phí quản lý doanh nghiệp 838 537 613 649 552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,294 501 4,182 227 75
Thu nhập khác 3 2 2,903 6 1
Chi phí khác 8 2 12 8 6
Lợi nhuận khác -5 1 2,891 -2 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,300 502 7,072 225 70
Chi phí thuế TNDN hiện hành 209 47 17
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 209 47 17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,300 502 6,863 178 53
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,300 502 6,863 178 53
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)