単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 988 1,368 2,500 9,906 5,597
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 988 1,368 2,500 9,906 5,597
Giá vốn hàng bán 915 1,413 510 1,870 1,352
Lợi nhuận gộp 73 -45 1,990 8,036 4,245
Doanh thu hoạt động tài chính 5 62 835 950 598
Chi phí tài chính 0 49 443 747 -425
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 85 89
Chi phí bán hàng 955 4,425 1,343 3,443 4,392
Chi phí quản lý doanh nghiệp 672 838 537 613 649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,549 -5,294 501 4,182 227
Thu nhập khác 1 3 2 2,903 6
Chi phí khác 6 8 2 12 8
Lợi nhuận khác -5 -5 1 2,891 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,554 -5,300 502 7,072 225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2 209 47
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2 209 47
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,555 -5,300 502 6,863 178
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,555 -5,300 502 6,863 178
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)