Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
988
|
1,368
|
2,500
|
9,906
|
5,597
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
988
|
1,368
|
2,500
|
9,906
|
5,597
|
Giá vốn hàng bán
|
915
|
1,413
|
510
|
1,870
|
1,352
|
Lợi nhuận gộp
|
73
|
-45
|
1,990
|
8,036
|
4,245
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
62
|
835
|
950
|
598
|
Chi phí tài chính
|
0
|
49
|
443
|
747
|
-425
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
85
|
89
|
|
Chi phí bán hàng
|
955
|
4,425
|
1,343
|
3,443
|
4,392
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
672
|
838
|
537
|
613
|
649
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,549
|
-5,294
|
501
|
4,182
|
227
|
Thu nhập khác
|
1
|
3
|
2
|
2,903
|
6
|
Chi phí khác
|
6
|
8
|
2
|
12
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-5
|
-5
|
1
|
2,891
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,554
|
-5,300
|
502
|
7,072
|
225
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2
|
|
|
209
|
47
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2
|
|
|
209
|
47
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,555
|
-5,300
|
502
|
6,863
|
178
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,555
|
-5,300
|
502
|
6,863
|
178
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|