単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,789 14,454 32,479 10,987 14,762
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,789 14,454 32,479 10,987 14,762
Giá vốn hàng bán 3,517 3,406 11,502 2,775 4,708
Lợi nhuận gộp 4,272 11,049 20,976 8,212 10,054
Doanh thu hoạt động tài chính 582 88 4,310 35 1,852
Chi phí tài chính 10 3 4,158 -1 1,240
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 3 5 0 173
Chi phí bán hàng 157 127 8,184 5,785 10,166
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,654 3,971 4,153 2,317 2,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34 7,035 8,791 146 -2,160
Thu nhập khác 1 1 13 229 2,909
Chi phí khác 5 32 4,210 43 28
Lợi nhuận khác -4 -30 -4,197 187 2,881
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30 7,005 4,594 333 721
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 1,337 955 201 211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12 1,337 955 201 211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17 5,668 3,639 132 511
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17 5,668 3,639 132 511
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)