TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,614,262
|
1,480,623
|
1,329,566
|
1,272,862
|
1,170,493
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
209,806
|
232,732
|
247,861
|
272,449
|
301,122
|
1. Tiền
|
53,106
|
53,032
|
58,161
|
69,249
|
116,922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
156,700
|
179,700
|
189,700
|
203,200
|
184,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,649
|
31,999
|
31,999
|
31,999
|
33,960
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,070,113
|
954,058
|
832,056
|
821,912
|
718,887
|
1. Phải thu khách hàng
|
743,516
|
643,667
|
510,343
|
483,422
|
404,451
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,093
|
16,971
|
12,663
|
23,482
|
17,938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
411,364
|
394,720
|
410,256
|
416,199
|
399,308
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99,861
|
-101,300
|
-101,206
|
-101,190
|
-102,809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
247,076
|
218,971
|
179,194
|
111,579
|
84,864
|
1. Hàng tồn kho
|
259,512
|
225,920
|
186,574
|
112,865
|
89,806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,436
|
-6,948
|
-7,380
|
-1,286
|
-4,942
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47,618
|
42,863
|
38,456
|
34,923
|
31,660
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,617
|
1,349
|
874
|
2,589
|
1,762
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45,964
|
41,514
|
37,568
|
32,314
|
29,897
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37
|
1
|
14
|
20
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
236,034
|
235,597
|
229,166
|
225,700
|
221,096
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,946
|
5,894
|
3,359
|
6,156
|
6,156
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,946
|
5,894
|
3,359
|
6,156
|
6,156
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104,846
|
121,158
|
116,825
|
112,534
|
108,704
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,533
|
85,230
|
82,264
|
79,340
|
76,876
|
- Nguyên giá
|
200,987
|
201,653
|
201,653
|
201,653
|
202,032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113,454
|
-116,423
|
-119,389
|
-122,313
|
-125,156
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,313
|
35,928
|
34,561
|
33,194
|
31,827
|
- Nguyên giá
|
26,283
|
45,802
|
45,802
|
45,802
|
45,802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,970
|
-9,874
|
-11,241
|
-12,608
|
-13,974
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
63,674
|
62,941
|
62,208
|
61,475
|
60,742
|
- Nguyên giá
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,653
|
-40,386
|
-41,119
|
-41,852
|
-42,585
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,931
|
7,931
|
7,931
|
7,931
|
8,991
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,731
|
18,731
|
18,731
|
18,731
|
18,731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,664
|
6,335
|
4,992
|
3,752
|
2,598
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,664
|
6,335
|
4,992
|
3,752
|
2,598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,850,296
|
1,716,221
|
1,558,732
|
1,498,562
|
1,391,589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,429,242
|
1,289,600
|
1,129,687
|
1,064,263
|
973,920
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,409,165
|
1,270,726
|
1,111,058
|
1,046,985
|
955,594
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
140,000
|
90,500
|
56,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,063,506
|
789,579
|
679,786
|
645,800
|
598,577
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,853
|
9,381
|
9,047
|
9,583
|
9,766
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,013
|
2,870
|
1,813
|
3,298
|
5,852
|
6. Phải trả người lao động
|
2,456
|
1,962
|
2,098
|
1,909
|
2,596
|
7. Chi phí phải trả
|
2,178
|
1,202
|
1,362
|
1,307
|
2,132
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
322,810
|
320,607
|
321,327
|
323,997
|
331,587
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,077
|
18,874
|
18,628
|
17,278
|
18,327
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
20,077
|
18,874
|
18,628
|
17,278
|
18,327
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
421,054
|
426,620
|
429,045
|
434,298
|
417,669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
419,131
|
424,697
|
427,122
|
432,375
|
415,745
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,338
|
7,338
|
7,338
|
7,338
|
7,338
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,616
|
36,518
|
38,642
|
44,543
|
26,507
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,125
|
5,125
|
5,125
|
5,091
|
5,085
|
2. Nguồn kinh phí
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
78,873
|
78,537
|
78,838
|
78,191
|
79,597
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,850,296
|
1,716,221
|
1,558,732
|
1,498,562
|
1,391,589
|