単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,480,623 1,329,566 1,272,862 1,170,493 1,083,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232,732 247,861 272,449 301,122 134,352
1. Tiền 53,032 58,161 69,249 116,922 75,552
2. Các khoản tương đương tiền 179,700 189,700 203,200 184,200 58,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,999 31,999 31,999 33,960 199,080
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 954,058 832,056 821,912 718,887 505,275
1. Phải thu khách hàng 643,667 510,343 483,422 404,451 407,392
2. Trả trước cho người bán 16,971 12,663 23,482 17,938 16,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 394,720 410,256 416,199 399,308 184,833
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -101,300 -101,206 -101,190 -102,809 -103,758
IV. Tổng hàng tồn kho 218,971 179,194 111,579 84,864 208,142
1. Hàng tồn kho 225,920 186,574 112,865 89,806 213,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,948 -7,380 -1,286 -4,942 -4,938
V. Tài sản ngắn hạn khác 42,863 38,456 34,923 31,660 36,932
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,349 874 2,589 1,762 1,020
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,514 37,568 32,314 29,897 35,897
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 14 20 1 15
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235,597 229,166 225,700 221,096 215,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,894 3,359 6,156 6,156 5,826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,894 3,359 6,156 6,156 5,826
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 121,158 116,825 112,534 108,704 104,609
1. Tài sản cố định hữu hình 85,230 82,264 79,340 76,876 74,138
- Nguyên giá 201,653 201,653 201,653 202,032 202,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,423 -119,389 -122,313 -125,156 -127,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,928 34,561 33,194 31,827 30,471
- Nguyên giá 45,802 45,802 45,802 45,802 45,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,874 -11,241 -12,608 -13,974 -15,330
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 62,941 62,208 61,475 60,742 60,009
- Nguyên giá 103,327 103,327 103,327 103,327 103,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,386 -41,119 -41,852 -42,585 -43,318
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,931 7,931 7,931 8,991 8,991
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 18,731 18,731 18,731 18,731 18,731
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,800 -10,800 -10,800 -10,800 -10,800
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,335 4,992 3,752 2,598 1,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,335 4,992 3,752 2,598 1,814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,716,221 1,558,732 1,498,562 1,391,589 1,299,389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,289,600 1,129,687 1,064,263 973,920 878,863
I. Nợ ngắn hạn 1,270,726 1,111,058 1,046,985 955,594 860,264
1. Vay và nợ ngắn 140,000 90,500 56,000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 789,579 679,786 645,800 598,577 705,925
4. Người mua trả tiền trước 9,381 9,047 9,583 9,766 9,129
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,870 1,813 3,298 5,852 2,760
6. Phải trả người lao động 1,962 2,098 1,909 2,596 2,441
7. Chi phí phải trả 1,202 1,362 1,307 2,132 1,263
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 320,607 321,327 323,997 331,587 133,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,874 18,628 17,278 18,327 18,599
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18,874 18,628 17,278 18,327 18,599
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 426,620 429,045 434,298 417,669 420,527
I. Vốn chủ sở hữu 424,697 427,122 432,375 415,745 418,603
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154,403 154,403 154,403 154,403 154,403
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,168 114,168 114,168 114,168 114,168
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,732 33,732 33,732 33,732 33,732
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,338 7,338 7,338 7,338 7,338
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,518 38,642 44,543 26,507 30,442
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,923 1,923 1,923 1,923 1,923
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,125 5,125 5,091 5,085 5,085
2. Nguồn kinh phí 1,923 1,923 1,923 1,923 1,923
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 78,537 78,838 78,191 79,597 78,519
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,716,221 1,558,732 1,498,562 1,391,589 1,299,389