I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,983
|
4,103
|
3,943
|
7,004
|
17,603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,714
|
1,664
|
4,808
|
-718
|
8,446
|
- Khấu hao TSCĐ
|
814
|
2,304
|
3,632
|
5,024
|
4,942
|
- Các khoản dự phòng
|
2,466
|
-1,513
|
-1,291
|
-6,110
|
5,275
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,965
|
1,719
|
2,603
|
1,348
|
-307
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,773
|
-1,499
|
-1,709
|
-2,027
|
-1,838
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
745
|
654
|
1,573
|
1,047
|
374
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,269
|
5,767
|
8,751
|
6,286
|
26,049
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36,635
|
122,568
|
126,672
|
13,442
|
110,532
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
104,187
|
32,934
|
40,974
|
73,709
|
23,059
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-68,442
|
-284,751
|
-109,966
|
-32,986
|
-38,084
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,336
|
1,597
|
1,605
|
-686
|
2,192
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-745
|
-654
|
-1,573
|
-1,047
|
-374
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,865
|
-3,075
|
-1,493
|
-229
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
-35
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73,377
|
-123,070
|
65,925
|
58,453
|
123,368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,598
|
-3,348
|
-3,329
|
-561
|
-644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-216
|
0
|
|
|
-9,652
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7,650
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,891
|
1,693
|
2,033
|
1,195
|
1,779
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,278
|
5,996
|
-1,296
|
634
|
-8,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,000
|
218,000
|
75,500
|
24,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-185,000
|
-78,000
|
-125,000
|
-58,500
|
-56,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,178
|
0
|
|
|
-30,178
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-137,178
|
140,000
|
-49,500
|
-34,500
|
-86,178
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,523
|
22,925
|
15,130
|
24,588
|
28,673
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
261,331
|
209,806
|
232,732
|
247,861
|
272,449
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
209,806
|
232,732
|
247,861
|
272,449
|
301,122
|