I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,411
|
28,433
|
48,204
|
40,031
|
31,591
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
195,893
|
4,635
|
17,905
|
6,106
|
15,336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,686
|
19,420
|
18,790
|
15,386
|
19,638
|
- Các khoản dự phòng
|
159,151
|
-20,209
|
2,303
|
7,278
|
-2,009
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15,077
|
-4,790
|
-966
|
-2,675
|
1,077
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,654
|
-5,531
|
-7,329
|
-15,631
|
-7,074
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,720
|
15,745
|
5,107
|
1,749
|
3,703
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
246,304
|
33,069
|
66,110
|
46,138
|
46,927
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-445,778
|
1,182,198
|
1,082,831
|
551,782
|
373,926
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,083,552
|
1,367,202
|
1,582,421
|
698,451
|
169,045
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-710,648
|
-2,979,235
|
-1,827,555
|
-1,266,375
|
-461,862
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,151
|
3,799
|
-2,920
|
7,333
|
4,921
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,150
|
-13,200
|
-7,997
|
-1,749
|
-3,703
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,559
|
-15,850
|
-4,175
|
-13,709
|
-4,797
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
0
|
0
|
0
|
-41
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
162,851
|
-422,016
|
888,714
|
21,872
|
124,417
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,788
|
-20,468
|
-4,706
|
-16,329
|
-7,773
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
250
|
10
|
127
|
5
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,653
|
-368
|
-21,263
|
-10,941
|
-9,652
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,160
|
425
|
9,726
|
13,987
|
7,650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,380
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,904
|
14,727
|
12,499
|
11,000
|
6,852
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40,127
|
-5,673
|
-4,997
|
-2,278
|
-2,923
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
18,400
|
46,410
|
2,000
|
6,710
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,488,835
|
1,736,174
|
0
|
338,500
|
317,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,447,045
|
-1,468,800
|
-805,374
|
-338,500
|
-317,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,603
|
-40,067
|
-15,440
|
-30,178
|
-30,178
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36,587
|
273,717
|
-818,814
|
-23,468
|
-30,178
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
159,311
|
-153,972
|
64,903
|
-3,875
|
91,315
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
143,409
|
302,726
|
148,751
|
213,681
|
209,806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-1
|
27
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
302,726
|
148,753
|
213,681
|
209,806
|
301,122
|