Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,178,017
|
12,455,075
|
7,133,029
|
3,544,934
|
1,254,598
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,825
|
136,324
|
60,224
|
8,283
|
5,103
|
Doanh thu thuần
|
18,162,191
|
12,318,752
|
7,072,806
|
3,536,651
|
1,249,496
|
Giá vốn hàng bán
|
16,765,878
|
11,250,064
|
6,528,317
|
3,257,394
|
1,130,997
|
Lợi nhuận gộp
|
1,396,313
|
1,068,687
|
544,488
|
279,256
|
118,499
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
43,013
|
48,451
|
38,494
|
13,437
|
7,413
|
Chi phí tài chính
|
188,076
|
174,454
|
24,110
|
6,073
|
10,274
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,720
|
15,745
|
5,107
|
1,749
|
3,703
|
Chi phí bán hàng
|
1,117,817
|
826,073
|
444,049
|
203,195
|
85,734
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92,179
|
90,111
|
67,665
|
41,043
|
26,581
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,255
|
26,501
|
47,158
|
42,383
|
3,323
|
Thu nhập khác
|
9,697
|
2,596
|
1,106
|
712
|
28,733
|
Chi phí khác
|
541
|
893
|
60
|
3,063
|
465
|
Lợi nhuận khác
|
9,156
|
1,704
|
1,046
|
-2,351
|
28,268
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,411
|
28,204
|
48,204
|
40,031
|
31,591
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,762
|
9,084
|
12,372
|
11,768
|
7,024
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
581
|
0
|
95
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,343
|
9,084
|
12,467
|
11,768
|
7,024
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,068
|
19,120
|
35,737
|
28,263
|
24,567
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-646
|
338
|
2,781
|
-95
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37,068
|
19,766
|
35,399
|
25,482
|
24,662
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|