Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
355,312
|
258,289
|
237,761
|
402,942
|
243,175
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
774
|
90
|
62
|
4,418
|
1,901
|
Doanh thu thuần
|
354,538
|
258,199
|
237,699
|
398,525
|
241,274
|
Giá vốn hàng bán
|
324,779
|
230,446
|
212,459
|
362,061
|
216,482
|
Lợi nhuận gộp
|
29,759
|
27,753
|
25,240
|
36,464
|
24,792
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,499
|
1,718
|
2,027
|
2,169
|
2,130
|
Chi phí tài chính
|
2,156
|
4,177
|
2,364
|
1,523
|
830
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
654
|
1,573
|
1,047
|
374
|
|
Chi phí bán hàng
|
19,094
|
18,462
|
14,674
|
33,503
|
18,318
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,849
|
3,331
|
3,176
|
14,385
|
7,041
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,160
|
3,502
|
7,053
|
-10,778
|
732
|
Thu nhập khác
|
5
|
1
|
15
|
28,713
|
5,036
|
Chi phí khác
|
62
|
7
|
64
|
332
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-57
|
-6
|
-49
|
28,381
|
5,035
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,103
|
3,495
|
7,004
|
17,603
|
5,768
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,324
|
825
|
1,752
|
3,352
|
1,895
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,324
|
825
|
1,752
|
3,352
|
1,895
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,779
|
2,670
|
5,252
|
14,251
|
3,872
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-508
|
301
|
-647
|
759
|
-885
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,286
|
2,369
|
5,899
|
13,492
|
4,757
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|