単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 780,935 1,026,721 924,121 1,585,254 1,111,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,965 43,310 33,885 45,240 44,449
1. Tiền 19,431 32,686 26,262 37,488 22,631
2. Các khoản tương đương tiền 20,534 10,624 7,623 7,753 21,818
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000 15,000 12,000 512,003 281,786
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 269,277
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 623,635 867,389 778,270 925,938 678,584
1. Phải thu khách hàng 96,616 303,028 216,630 310,446 74,493
2. Trả trước cho người bán 98,034 104,033 130,866 131,850 207,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 307,212 379,182 344,043 391,640 298,826
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,826 -5,772 -5,759 -5,780 -5,822
IV. Tổng hàng tồn kho 8,182 9,186 9,493 7,547 11,746
1. Hàng tồn kho 8,182 9,186 9,493 7,547 11,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 97,153 91,835 90,473 94,525 94,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,314 3,584 3,472 3,384 3,742
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 92,689 88,210 86,958 91,104 90,814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 149 42 43 37 36
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,131,011 2,951,702 3,043,628 2,975,207 2,941,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,689 106,094 166,434 107,014 95,852
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 63,789 64,094 123,534 64,114 63,852
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,054,256 2,037,817 2,021,996 1,811,052 1,793,760
1. Tài sản cố định hữu hình 1,852,865 1,834,199 1,820,222 1,686,989 1,653,521
- Nguyên giá 2,383,831 2,383,386 2,390,081 2,152,924 2,137,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -530,965 -549,187 -569,859 -465,935 -483,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 4,055 3,954 3,852 3,751
- Nguyên giá 0 4,058 4,058 4,058 4,058
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3 -105 -206 -308
3. Tài sản cố định vô hình 201,390 199,563 197,821 120,211 136,489
- Nguyên giá 247,837 247,837 247,837 154,998 172,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,446 -48,273 -50,016 -34,786 -35,819
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 524,189 334,249 382,795 582,166 582,995
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 307,897 229,332 225,672 232,276 232,350
3. Đầu tư dài hạn khác 218,329 106,955 156,956 348,928 348,928
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,038 -2,038 -2,833 -2,038 -2,038
V. Tổng tài sản dài hạn khác 76,522 70,923 65,445 56,696 51,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,922 67,044 60,748 51,926 46,324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,599 3,879 4,698 4,769 4,784
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 8,316 7,828 7,340 2,425 2,228
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,911,946 3,978,422 3,967,748 4,560,461 4,053,046
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,838,129 2,858,322 2,882,817 3,436,840 2,973,399
I. Nợ ngắn hạn 718,245 1,354,783 1,347,769 1,576,106 1,057,217
1. Vay và nợ ngắn 382,061 984,207 1,011,164 1,182,552 707,871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 97,311 120,895 124,468 151,755 116,875
4. Người mua trả tiền trước 47,661 44,953 60,651 67,902 61,862
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,426 56,439 27,056 63,055 59,032
6. Phải trả người lao động 11,748 9,630 9,746 2,672 8,590
7. Chi phí phải trả 57,029 50,303 44,147 53,772 35,426
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 66,693 82,580 63,053 53,440 66,201
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,119,884 1,503,539 1,535,049 1,860,734 1,916,182
1. Phải trả dài hạn người bán 25,100 25,100 19,600 0 12,550
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 122,270 101,641 123,169 101,545 102,351
4. Vay và nợ dài hạn 1,941,341 1,346,641 1,361,462 1,746,978 1,789,056
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,809 28,794 29,454 10,848 10,862
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,073,817 1,120,100 1,084,931 1,123,621 1,079,647
I. Vốn chủ sở hữu 1,073,817 1,120,100 1,084,931 1,123,621 1,079,647
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 972,766 972,766 972,766 972,766 972,766
2. Thặng dư vốn cổ phần 106,460 106,460 106,460 106,460 106,460
3. Vốn khác của chủ sở hữu 18,568 18,568 18,568 18,568 18,568
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 70 70 70 70 70
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,367 1,367 1,367 1,367 1,367
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,422 11,862 -29,243 13,042 -30,912
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 3 2 2 2
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,259 2,258 8,194 4,598 4,579
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,911,946 3,978,422 3,967,748 4,560,461 4,053,046