単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 222,447 185,427 146,232 150,795 175,889
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 222,447 185,427 146,232 150,795 175,889
Giá vốn hàng bán 147,071 145,355 119,764 114,325 132,028
Lợi nhuận gộp 75,376 40,072 26,468 36,471 43,861
Doanh thu hoạt động tài chính 76,550 4,637 210,315 4,422 4,032
Chi phí tài chính 64,580 55,240 128,620 54,563 65,275
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,301 52,135 76,409 53,285 63,892
Chi phí bán hàng 6,979 10,020 18,989 9,340 7,753
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,390 21,144 23,409 20,267 16,057
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,473 -45,354 72,367 -43,749 -43,331
Thu nhập khác 1,709 112 3,447 38 509
Chi phí khác 650 4,814 3,864 267 1,703
Lợi nhuận khác 1,058 -4,702 -417 -229 -1,194
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,504 -3,659 6,603 -472 -2,138
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,532 -50,056 71,950 -43,979 -44,525
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,688 -8,232 29,893 3,800
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -454 -159 -245 -173
Chi phí thuế TNDN 15,234 -8,391 29,648 3,627
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46,298 -41,665 42,302 -43,979 -48,152
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -62 -560 17 -18 11
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,359 -41,105 42,285 -43,961 -48,162
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)