Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222,447
|
185,427
|
146,232
|
150,795
|
175,889
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
222,447
|
185,427
|
146,232
|
150,795
|
175,889
|
Giá vốn hàng bán
|
147,071
|
145,355
|
119,764
|
114,325
|
132,028
|
Lợi nhuận gộp
|
75,376
|
40,072
|
26,468
|
36,471
|
43,861
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
76,550
|
4,637
|
210,315
|
4,422
|
4,032
|
Chi phí tài chính
|
64,580
|
55,240
|
128,620
|
54,563
|
65,275
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,301
|
52,135
|
76,409
|
53,285
|
63,892
|
Chi phí bán hàng
|
6,979
|
10,020
|
18,989
|
9,340
|
7,753
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,390
|
21,144
|
23,409
|
20,267
|
16,057
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,473
|
-45,354
|
72,367
|
-43,749
|
-43,331
|
Thu nhập khác
|
1,709
|
112
|
3,447
|
38
|
509
|
Chi phí khác
|
650
|
4,814
|
3,864
|
267
|
1,703
|
Lợi nhuận khác
|
1,058
|
-4,702
|
-417
|
-229
|
-1,194
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-6,504
|
-3,659
|
6,603
|
-472
|
-2,138
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
61,532
|
-50,056
|
71,950
|
-43,979
|
-44,525
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,688
|
-8,232
|
29,893
|
|
3,800
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-454
|
-159
|
-245
|
|
-173
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,234
|
-8,391
|
29,648
|
|
3,627
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,298
|
-41,665
|
42,302
|
-43,979
|
-48,152
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-62
|
-560
|
17
|
-18
|
11
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,359
|
-41,105
|
42,285
|
-43,961
|
-48,162
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|