単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 462,011 183,215 644,612 744,863 709,628
Các khoản giảm trừ doanh thu 11 0 14 0 0
Doanh thu thuần 461,999 183,215 644,598 744,863 709,628
Giá vốn hàng bán 352,304 209,149 442,306 477,950 527,073
Lợi nhuận gộp 109,695 -25,934 202,292 266,913 182,555
Doanh thu hoạt động tài chính 102,762 192,756 63,175 82,051 296,444
Chi phí tài chính 63,610 72,259 134,149 205,224 305,297
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,105 65,857 116,234 180,263 245,425
Chi phí bán hàng 19,930 14,101 28,599 34,441 44,477
Chi phí quản lý doanh nghiệp 105,462 68,388 83,218 95,595 82,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,645 3,368 15,404 24,476 42,730
Thu nhập khác 9,421 4,305 1,865 2,006 6,351
Chi phí khác 5,294 1,421 2,957 3,130 10,951
Lợi nhuận khác 4,127 2,884 -1,092 -1,124 -4,600
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,811 -8,705 -4,097 10,773 -3,960
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,772 6,252 14,313 23,352 38,130
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,306 2,317 12,835 20,636 37,200
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -580 821 -1,737 -571 -699
Chi phí thuế TNDN 4,726 3,138 11,098 20,065 36,501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,046 3,113 3,215 3,288 1,629
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 833 1,215 617 67 -760
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,213 1,898 2,598 3,221 2,389
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)