単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 61,532 -50,056 38,130 -43,979 -44,525
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,489 75,355 68,687 83,054
- Khấu hao TSCĐ 22,298 23,110 73,305 19,348 21,200
- Các khoản dự phòng -67 783 -46 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 84 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -70,043 -758 -292,761 -3,946 -2,039
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 62,301 52,135 245,425 53,285 63,892
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76,021 25,299 64,051 24,708 38,529
- Tăng, giảm các khoản phải thu -213,776 4,048 -76,037 430,456 -248,591
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,004 -307 1,549 -4,199 -3,783
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,008 119,069 116,966 -1,749 62,470
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,316 6,409 34,253 5,357 5,348
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -70,593 -46,155 -236,216 -65,918 -58,962
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50 -14,339 -20,088 -358 -12,475
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 161 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -196,079 94,184 -115,521 388,297 -217,464
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,633 -35,249 123,966 -5,379 -16,769
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 144 -1,714 419 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 32,178 -22,658 -512,855 -512,855 243,578
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,404 19,186 -787,794 248,191 -214,751
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,725 -125,170 -192,227 47,183
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 187,981 12,441 532,520 100,170
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,527 1,366 10,675 5,780 7,867
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 191,877 -151,799 -633,069 -456,490 167,278
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6,496 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 285,215 223,940 2,222,505 277,099 368,829
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -277,768 -183,827 -1,519,817 -709,700 -315,290
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 1,664 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,446 48,273 702,688 -432,602 53,539
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,244 -9,341 -45,903 -500,795 3,353
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,965 43,310 91,143 545,244 44,449
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -84 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43,209 33,885 45,240 44,449 47,802