TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
294,764
|
294,000
|
337,874
|
362,776
|
359,501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
82,188
|
49,812
|
53,506
|
70,142
|
85,191
|
1. Tiền
|
33,188
|
27,812
|
31,506
|
45,142
|
55,191
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49,000
|
22,000
|
22,000
|
25,000
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
25,000
|
20,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
195,721
|
216,603
|
261,370
|
278,192
|
259,549
|
1. Phải thu khách hàng
|
202,894
|
221,733
|
265,160
|
283,248
|
267,566
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,721
|
1,915
|
2,655
|
2,031
|
853
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,909
|
3,758
|
4,359
|
3,716
|
2,239
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,804
|
-10,804
|
-10,804
|
-10,804
|
-11,110
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,855
|
2,586
|
2,997
|
4,442
|
4,761
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
359
|
197
|
154
|
656
|
522
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
971
|
1,865
|
2,319
|
3,261
|
3,714
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
524
|
524
|
524
|
524
|
524
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95,736
|
95,440
|
94,889
|
94,255
|
96,874
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,110
|
2,397
|
2,403
|
2,394
|
2,429
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,110
|
2,397
|
2,403
|
2,394
|
2,429
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,988
|
42,654
|
42,325
|
41,918
|
43,593
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,648
|
16,336
|
15,878
|
15,501
|
17,207
|
- Nguyên giá
|
50,840
|
50,575
|
50,668
|
50,842
|
51,916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,192
|
-34,239
|
-34,791
|
-35,341
|
-34,709
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26,340
|
26,319
|
26,448
|
26,417
|
26,386
|
- Nguyên giá
|
26,520
|
26,520
|
26,670
|
26,670
|
26,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180
|
-201
|
-222
|
-253
|
-284
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
49,031
|
49,031
|
49,031
|
49,031
|
50,021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,686
|
50,686
|
50,686
|
50,686
|
50,686
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
726
|
726
|
726
|
726
|
726
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,382
|
-2,382
|
-2,382
|
-2,382
|
-1,392
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,607
|
1,358
|
1,130
|
913
|
831
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,607
|
1,358
|
1,130
|
913
|
831
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
390,500
|
389,440
|
432,763
|
457,031
|
456,374
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120,806
|
122,034
|
152,203
|
170,033
|
158,962
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78,445
|
79,672
|
109,839
|
127,671
|
117,509
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
45,630
|
51,049
|
78,213
|
73,928
|
68,778
|
4. Người mua trả tiền trước
|
353
|
705
|
609
|
307
|
519
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,406
|
1,888
|
4,090
|
7,350
|
7,386
|
6. Phải trả người lao động
|
17,457
|
4,119
|
9,469
|
12,022
|
24,640
|
7. Chi phí phải trả
|
5,171
|
6,104
|
13,146
|
21,898
|
9,843
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,110
|
14,489
|
3,015
|
11,370
|
5,547
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42,361
|
42,362
|
42,364
|
42,362
|
41,452
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
32,861
|
32,862
|
32,864
|
32,862
|
31,952
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
269,694
|
267,406
|
280,560
|
286,998
|
297,413
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
269,694
|
267,406
|
280,560
|
286,998
|
297,413
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141,405
|
141,405
|
141,405
|
141,405
|
141,405
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,950
|
4,950
|
4,950
|
4,950
|
4,950
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
113,339
|
111,051
|
124,205
|
130,643
|
141,058
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,317
|
1,317
|
1,297
|
797
|
797
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
390,500
|
389,440
|
432,763
|
457,031
|
456,374
|