I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,284
|
9,211
|
17,300
|
16,608
|
59,324
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,172
|
-665
|
207
|
-1,114
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
544
|
563
|
573
|
581
|
2,327
|
- Các khoản dự phòng
|
564
|
0
|
|
|
-684
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-447
|
595
|
-19
|
-335
|
588
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,834
|
-1,824
|
-347
|
-1,359
|
-5,886
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,111
|
8,545
|
17,507
|
15,494
|
55,668
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,041
|
-21,609
|
-45,322
|
-17,337
|
-66,970
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,013
|
-8,432
|
38,303
|
9,351
|
34,881
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
551
|
411
|
271
|
-285
|
613
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,476
|
-2,732
|
-1,600
|
|
-10,832
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-84
|
0
|
-608
|
-627
|
-1,355
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,074
|
-23,816
|
8,551
|
6,597
|
12,007
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-405
|
-229
|
-244
|
-173
|
-2,932
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
99
|
|
|
227
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
5,000
|
5,000
|
10,000
|
20,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,761
|
1,434
|
374
|
386
|
5,556
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,356
|
6,304
|
5,130
|
10,212
|
22,851
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,070
|
0
|
-9,898
|
|
-16,969
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,070
|
0
|
-9,898
|
|
-16,969
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,360
|
-17,512
|
3,782
|
16,809
|
17,889
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,934
|
67,188
|
49,812
|
53,506
|
67,188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-106
|
136
|
-88
|
-174
|
115
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82,188
|
49,812
|
53,506
|
70,142
|
85,191
|