I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,785
|
46,873
|
53,988
|
43,721
|
102,443
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,317
|
-4,608
|
-10,514
|
-21,845
|
-1,573
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,602
|
2,539
|
2,343
|
2,138
|
4,043
|
- Các khoản dự phòng
|
4,863
|
622
|
3,067
|
564
|
-684
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
221
|
775
|
142
|
351
|
829
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,002
|
-8,544
|
-16,067
|
-24,898
|
-9,417
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,468
|
42,265
|
43,474
|
21,877
|
97,214
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-64,342
|
-36,551
|
87,405
|
-25,561
|
-151,238
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
46,033
|
4,863
|
-76,649
|
8,289
|
74,103
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,052
|
-420
|
-461
|
-436
|
1,011
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,885
|
-8,321
|
-9,011
|
-7,270
|
-15,163
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,395
|
-676
|
-1,124
|
-852
|
-2,589
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,932
|
1,160
|
43,635
|
-3,954
|
3,338
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,990
|
-199
|
-1,838
|
-405
|
-3,578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
245
|
0
|
613
|
64
|
325
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,489
|
0
|
-15,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
560
|
929
|
0
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,392
|
|
-2,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,134
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,175
|
7,936
|
15,884
|
17,110
|
7,750
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,942
|
5,040
|
588
|
14,768
|
44,497
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4,270
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,500
|
-13,500
|
-18,512
|
-14,612
|
-26,867
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,500
|
-13,500
|
-14,242
|
-14,612
|
-26,867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,626
|
-7,300
|
29,980
|
-3,797
|
20,968
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74,035
|
63,166
|
55,560
|
85,975
|
67,188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
34
|
-306
|
435
|
10
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,443
|
55,560
|
85,975
|
82,188
|
85,191
|