単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,202,249 1,464,037 1,162,565 729,154 1,152,739
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,202,249 1,464,037 1,162,565 729,154 1,152,739
Giá vốn hàng bán 1,162,871 1,407,139 1,103,056 687,373 1,072,333
Lợi nhuận gộp 39,378 56,898 59,509 41,781 80,406
Doanh thu hoạt động tài chính 5,351 11,672 23,047 32,049 15,243
Chi phí tài chính 3,293 2,643 3,225 4,959 5,587
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,489 19,063 25,466 25,054 30,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,572 46,864 53,866 43,817 59,227
Thu nhập khác 212 9 183 65 227
Chi phí khác 0 0 61 160 130
Lợi nhuận khác 212 9 122 -95 97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,625 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,784 46,873 53,988 43,721 59,324
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,604 913 10,075 6,408 13,890
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,604 913 10,075 6,408 13,890
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,180 45,960 43,913 37,314 45,434
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,180 45,960 43,913 37,314 45,434
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)