単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 330,546 318,211 293,426 331,896 376,993
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 330,546 318,211 293,426 331,896 376,993
Giá vốn hàng bán 309,471 292,632 272,194 310,320 353,291
Lợi nhuận gộp 21,075 25,579 21,232 21,576 23,701
Doanh thu hoạt động tài chính 3,039 4,572 2,930 8,596 5,053
Chi phí tài chính 1,131 64 990 2,186 3,821
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,375 14,009 5,905 6,122 6,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,608 16,078 17,267 21,864 18,141
Thu nhập khác 128 45 0 343
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 128 45 0 343
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,608 16,206 17,312 21,864 18,484
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,100 5,790 3,300 3,200 3,700
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,100 5,790 3,300 3,200 3,700
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,508 10,415 14,012 18,664 14,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,508 10,415 14,012 18,664 14,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)