|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330,546
|
318,211
|
293,426
|
331,896
|
376,993
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
330,546
|
318,211
|
293,426
|
331,896
|
376,993
|
|
Giá vốn hàng bán
|
309,471
|
292,632
|
272,194
|
310,320
|
353,291
|
|
Lợi nhuận gộp
|
21,075
|
25,579
|
21,232
|
21,576
|
23,701
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,039
|
4,572
|
2,930
|
8,596
|
5,053
|
|
Chi phí tài chính
|
1,131
|
64
|
990
|
2,186
|
3,821
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,375
|
14,009
|
5,905
|
6,122
|
6,792
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,608
|
16,078
|
17,267
|
21,864
|
18,141
|
|
Thu nhập khác
|
|
128
|
45
|
0
|
343
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
128
|
45
|
0
|
343
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,608
|
16,206
|
17,312
|
21,864
|
18,484
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,100
|
5,790
|
3,300
|
3,200
|
3,700
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,100
|
5,790
|
3,300
|
3,200
|
3,700
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,508
|
10,415
|
14,012
|
18,664
|
14,784
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,508
|
10,415
|
14,012
|
18,664
|
14,784
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|