単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218,282 218,327 285,656 330,546 318,211
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 218,282 218,327 285,656 330,546 318,211
Giá vốn hàng bán 206,245 206,337 263,893 309,471 292,632
Lợi nhuận gộp 12,037 11,989 21,763 21,075 25,579
Doanh thu hoạt động tài chính 5,878 3,696 3,935 3,039 4,572
Chi phí tài chính 1,231 1,495 2,897 1,131 64
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,241 5,079 5,371 6,375 14,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,443 9,112 17,430 16,608 16,078
Thu nhập khác 1 99 128
Chi phí khác 160 0 130
Lợi nhuận khác -159 99 -130 128
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,284 9,211 17,300 16,608 16,206
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,908 1,600 3,400 3,100 5,790
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,908 1,600 3,400 3,100 5,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,376 7,611 13,900 13,508 10,415
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,376 7,611 13,900 13,508 10,415
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)