Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
218,282
|
218,327
|
285,656
|
330,546
|
318,211
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
218,282
|
218,327
|
285,656
|
330,546
|
318,211
|
Giá vốn hàng bán
|
206,245
|
206,337
|
263,893
|
309,471
|
292,632
|
Lợi nhuận gộp
|
12,037
|
11,989
|
21,763
|
21,075
|
25,579
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,878
|
3,696
|
3,935
|
3,039
|
4,572
|
Chi phí tài chính
|
1,231
|
1,495
|
2,897
|
1,131
|
64
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,241
|
5,079
|
5,371
|
6,375
|
14,009
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,443
|
9,112
|
17,430
|
16,608
|
16,078
|
Thu nhập khác
|
1
|
99
|
|
|
128
|
Chi phí khác
|
160
|
0
|
130
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-159
|
99
|
-130
|
|
128
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,284
|
9,211
|
17,300
|
16,608
|
16,206
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,908
|
1,600
|
3,400
|
3,100
|
5,790
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,908
|
1,600
|
3,400
|
3,100
|
5,790
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,376
|
7,611
|
13,900
|
13,508
|
10,415
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,376
|
7,611
|
13,900
|
13,508
|
10,415
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|