単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218,327 285,656 330,546 318,211 293,426
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 218,327 285,656 330,546 318,211 293,426
Giá vốn hàng bán 206,337 263,893 309,471 292,632 272,194
Lợi nhuận gộp 11,989 21,763 21,075 25,579 21,232
Doanh thu hoạt động tài chính 3,696 3,935 3,039 4,572 2,930
Chi phí tài chính 1,495 2,897 1,131 64 990
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,079 5,371 6,375 14,009 5,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,112 17,430 16,608 16,078 17,267
Thu nhập khác 99 128 45
Chi phí khác 0 130
Lợi nhuận khác 99 -130 128 45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,211 17,300 16,608 16,206 17,312
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,600 3,400 3,100 5,790 3,300
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,600 3,400 3,100 5,790 3,300
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,611 13,900 13,508 10,415 14,012
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,611 13,900 13,508 10,415 14,012
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)