単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,069,947 4,628,431 4,361,961 4,163,172 4,947,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,340,862 3,054,784 2,692,907 2,538,157 3,214,852
1. Tiền 1,879,792 2,542,280 2,290,357 1,945,657 2,117,679
2. Các khoản tương đương tiền 1,461,070 512,504 402,550 592,500 1,097,173
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,307 51,477 110,492 114,190 59,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,010,929 885,717 915,550 889,591 1,015,189
1. Phải thu khách hàng 520,288 550,694 546,664 517,947 598,265
2. Trả trước cho người bán 169,448 165,739 205,352 200,434 176,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 400,680 249,228 244,780 252,167 316,559
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,488 -79,944 -81,246 -81,069 -81,613
IV. Tổng hàng tồn kho 74,236 45,578 47,112 41,873 42,321
1. Hàng tồn kho 75,220 46,561 48,173 42,934 43,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -984 -984 -1,061 -1,061 -1,130
V. Tài sản ngắn hạn khác 582,612 590,875 595,900 579,360 615,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 285,546 289,043 298,403 275,231 313,454
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 276,767 281,555 277,182 270,317 271,695
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20,299 20,276 20,315 33,813 30,554
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,056,306 5,813,023 5,097,865 4,988,072 5,057,819
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,008 8,941 13,566 12,774 44,137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,008 8,941 13,566 12,774 44,137
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,153,345 3,107,155 2,904,112 2,777,540 2,710,927
1. Tài sản cố định hữu hình 2,766,781 2,745,629 2,608,690 2,500,711 2,422,297
- Nguyên giá 4,178,873 4,271,886 4,195,334 4,208,628 4,252,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,412,091 -1,526,257 -1,586,644 -1,707,917 -1,830,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính 155,695 142,983 139,710 132,580 127,214
- Nguyên giá 161,064 156,028 161,306 162,315 165,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,369 -13,045 -21,596 -29,735 -38,658
3. Tài sản cố định vô hình 230,868 218,542 155,712 144,249 161,416
- Nguyên giá 995,022 949,932 1,010,927 1,031,819 1,034,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -764,154 -731,390 -855,215 -887,569 -873,099
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,310,413 2,093,788 1,805,916 1,790,232 1,842,383
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,165,862 1,138,061 845,708 826,959 875,945
3. Đầu tư dài hạn khác 231,783 216,973 734,432 737,944 742,935
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -87,232 -84,505 -597,483 -598,030 -599,956
V. Tổng tài sản dài hạn khác 255,098 248,051 236,539 249,144 286,903
1. Chi phí trả trước dài hạn 255,070 247,484 235,356 242,526 215,052
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 28 567 1,183 6,618 71,851
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 14,305 13,789 13,273 12,757 12,241
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,126,253 10,441,454 9,459,827 9,151,243 10,005,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,445,921 8,687,787 8,189,649 8,054,352 8,808,953
I. Nợ ngắn hạn 6,650,547 6,166,779 5,808,848 5,463,197 6,260,748
1. Vay và nợ ngắn 1,435,795 957,613 754,797 770,310 798,428
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 374,568 517,555 614,582 449,652 564,566
4. Người mua trả tiền trước 52,413 57,941 61,495 87,310 50,496
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,946 293,736 161,464 131,929 319,000
6. Phải trả người lao động 5,076 5,201 51,344 9,362 7,105
7. Chi phí phải trả 2,063,184 1,687,304 1,224,981 1,183,832 1,274,134
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 911,619 892,019 1,097,357 1,009,107 1,161,441
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,795,374 2,521,008 2,380,800 2,591,155 2,548,205
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 382 432 333 383 483
4. Vay và nợ dài hạn 595,181 1,270,322 1,248,765 1,204,304 1,169,372
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 995,565 1,011,999 1,014,670 1,076,968 1,135,155
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 19,054 18,870 23,655 19,159 17,160
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,680,331 1,753,667 1,270,178 1,096,892 1,196,231
I. Vốn chủ sở hữu 1,680,331 1,753,667 1,270,178 1,096,892 1,196,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 287,360 287,360 287,360 287,360 293,770
2. Thặng dư vốn cổ phần -409,834 -409,834 -409,834 -409,834 -397,014
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 24,193 108,521 46,255 50,225 110,803
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,402,266 1,410,762 998,260 821,988 851,014
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 376,346 356,858 348,138 347,153 337,659
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,126,253 10,441,454 9,459,827 9,151,243 10,005,184