TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,561,345
|
6,195,200
|
5,069,947
|
4,628,431
|
4,361,961
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,838,248
|
4,441,162
|
3,340,862
|
3,054,784
|
2,692,907
|
1. Tiền
|
2,319,154
|
2,524,813
|
1,879,792
|
2,542,280
|
2,290,357
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,519,093
|
1,916,349
|
1,461,070
|
512,504
|
402,550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
135,703
|
122,570
|
61,307
|
51,477
|
110,492
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
949,585
|
992,413
|
1,010,929
|
885,717
|
915,550
|
1. Phải thu khách hàng
|
533,728
|
512,712
|
520,288
|
550,694
|
546,664
|
2. Trả trước cho người bán
|
214,998
|
187,953
|
169,448
|
165,739
|
205,352
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
287,499
|
373,241
|
400,680
|
249,228
|
244,780
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-86,640
|
-81,492
|
-79,488
|
-79,944
|
-81,246
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,388
|
92,501
|
74,236
|
45,578
|
47,112
|
1. Hàng tồn kho
|
74,344
|
93,458
|
75,220
|
46,561
|
48,173
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-956
|
-956
|
-984
|
-984
|
-1,061
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
564,421
|
546,553
|
582,612
|
590,875
|
595,900
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
290,111
|
234,046
|
285,546
|
289,043
|
298,403
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
254,341
|
287,960
|
276,767
|
281,555
|
277,182
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19,970
|
24,547
|
20,299
|
20,276
|
20,315
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,155,099
|
4,703,614
|
5,056,306
|
5,813,023
|
5,097,865
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,888
|
9,608
|
9,008
|
8,941
|
13,566
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,888
|
9,608
|
9,008
|
8,941
|
13,566
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,289,257
|
2,224,879
|
3,153,345
|
3,107,155
|
2,904,112
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,071,661
|
2,021,651
|
2,766,781
|
2,745,629
|
2,608,690
|
- Nguyên giá
|
3,476,351
|
3,464,669
|
4,178,873
|
4,271,886
|
4,195,334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,404,690
|
-1,443,019
|
-1,412,091
|
-1,526,257
|
-1,586,644
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
155,695
|
142,983
|
139,710
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
161,064
|
156,028
|
161,306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-5,369
|
-13,045
|
-21,596
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
217,596
|
203,228
|
230,868
|
218,542
|
155,712
|
- Nguyên giá
|
984,955
|
981,704
|
995,022
|
949,932
|
1,010,927
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-767,359
|
-778,476
|
-764,154
|
-731,390
|
-855,215
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,206,781
|
1,170,101
|
1,310,413
|
2,093,788
|
1,805,916
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
984,922
|
969,391
|
1,165,862
|
1,138,061
|
845,708
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
291,173
|
295,785
|
231,783
|
216,973
|
734,432
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-70,314
|
-95,075
|
-87,232
|
-84,505
|
-597,483
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
419,183
|
391,153
|
255,098
|
248,051
|
236,539
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
390,727
|
382,284
|
255,070
|
247,484
|
235,356
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
28,456
|
8,869
|
28
|
567
|
1,183
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
15,337
|
14,821
|
14,305
|
13,789
|
13,273
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,716,444
|
10,898,813
|
10,126,253
|
10,441,454
|
9,459,827
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,344,871
|
7,528,595
|
8,445,921
|
8,687,787
|
8,189,649
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,995,352
|
6,104,466
|
6,650,547
|
6,166,779
|
5,808,848
|
1. Vay và nợ ngắn
|
865,446
|
1,329,950
|
1,435,795
|
957,613
|
754,797
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
529,215
|
442,274
|
374,568
|
517,555
|
614,582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,087
|
53,745
|
52,413
|
57,941
|
61,495
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
122,220
|
158,435
|
129,946
|
293,736
|
161,464
|
6. Phải trả người lao động
|
25,864
|
5,454
|
5,076
|
5,201
|
51,344
|
7. Chi phí phải trả
|
1,514,507
|
1,827,341
|
2,063,184
|
1,687,304
|
1,224,981
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
805,379
|
872,240
|
911,619
|
892,019
|
1,097,357
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,349,519
|
1,424,129
|
1,795,374
|
2,521,008
|
2,380,800
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
306
|
403
|
382
|
432
|
333
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
617,729
|
576,557
|
595,181
|
1,270,322
|
1,248,765
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
711,578
|
713,723
|
995,565
|
1,011,999
|
1,014,670
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
19,907
|
19,500
|
19,054
|
18,870
|
23,655
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,371,573
|
3,370,218
|
1,680,331
|
1,753,667
|
1,270,178
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,371,573
|
3,370,218
|
1,680,331
|
1,753,667
|
1,270,178
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
287,360
|
287,360
|
287,360
|
287,360
|
287,360
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-409,834
|
-409,834
|
-409,834
|
-409,834
|
-409,834
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
16,079
|
6,086
|
24,193
|
108,521
|
46,255
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,402,938
|
3,117,053
|
1,402,266
|
1,410,762
|
998,260
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
75,029
|
369,552
|
376,346
|
356,858
|
348,138
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,716,444
|
10,898,813
|
10,126,253
|
10,441,454
|
9,459,827
|