Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,176,529
|
2,258,964
|
2,054,728
|
2,578,511
|
2,612,644
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,176,529
|
2,258,964
|
2,054,728
|
2,578,511
|
2,612,644
|
Giá vốn hàng bán
|
1,389,034
|
1,374,689
|
1,407,604
|
1,627,194
|
1,630,915
|
Lợi nhuận gộp
|
787,495
|
884,275
|
647,124
|
951,316
|
981,729
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,399
|
28,038
|
84,766
|
24,957
|
37,807
|
Chi phí tài chính
|
44,460
|
28,787
|
38,632
|
65,376
|
48,165
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,312
|
31,485
|
36,219
|
41,892
|
35,739
|
Chi phí bán hàng
|
584,630
|
484,785
|
554,876
|
503,921
|
427,040
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
352,120
|
301,549
|
332,005
|
324,421
|
359,930
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-214,747
|
74,116
|
-211,519
|
54,754
|
-125,417
|
Thu nhập khác
|
7,914
|
6,346
|
6,254
|
3,810
|
2,146
|
Chi phí khác
|
49,823
|
15,145
|
3,936
|
28,321
|
303,107
|
Lợi nhuận khác
|
-41,910
|
-8,800
|
2,318
|
-24,511
|
-300,960
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-44,431
|
-23,076
|
-17,896
|
-27,801
|
-309,818
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-256,657
|
65,316
|
-209,201
|
30,243
|
-426,377
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,049
|
68,120
|
10,418
|
25,416
|
-7,210
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22,387
|
28,577
|
269,369
|
15,895
|
2,055
|
Chi phí thuế TNDN
|
34,436
|
96,697
|
279,787
|
41,311
|
-5,155
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-291,093
|
-31,381
|
-488,988
|
-11,068
|
-421,222
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-61,249
|
-45,082
|
-26,760
|
-19,564
|
-8,720
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-229,844
|
13,701
|
-462,228
|
8,496
|
-412,502
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|