単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,024,268 7,649,060 7,800,571 8,607,811 9,504,846
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,024,268 7,649,060 7,800,571 8,607,811 9,504,846
Giá vốn hàng bán 3,414,257 4,105,496 4,340,148 4,896,345 6,060,576
Lợi nhuận gộp 2,610,011 3,543,564 3,460,423 3,711,466 3,444,270
Doanh thu hoạt động tài chính 247,035 228,206 137,580 94,100 157,997
Chi phí tài chính 5,798 28,302 62,249 188,617 180,959
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 150,363 145,335
Chi phí bán hàng 1,566,176 2,361,349 2,729,195 2,400,701 1,970,622
Chi phí quản lý doanh nghiệp 735,502 1,112,079 1,448,986 1,438,633 1,317,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 554,622 262,028 -764,906 -528,057 -252,577
Thu nhập khác 4,186 13,158 29,119 25,929 18,556
Chi phí khác 175,528 21,207 207,592 75,072 350,509
Lợi nhuận khác -171,342 -8,049 -178,473 -49,142 -331,953
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,053 -8,011 -122,479 -305,671 -385,358
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 383,280 253,979 -943,379 -577,199 -584,530
Chi phí thuế TNDN hiện hành 120,578 114,482 154,468 78,837 96,319
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69,346 211,896 214,042 100,132 337,210
Chi phí thuế TNDN 189,924 326,378 368,510 178,968 433,529
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 193,357 -72,399 -1,311,890 -756,168 -1,018,059
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -266,711 -485,060 -457,090 -215,765 -100,126
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 460,067 412,660 -854,800 -540,403 -917,933
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)