I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
383,280
|
253,979
|
-943,379
|
-577,199
|
-584,530
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
300,455
|
149,959
|
587,811
|
965,717
|
1,269,993
|
- Khấu hao TSCĐ
|
385,153
|
325,986
|
339,201
|
413,575
|
563,803
|
- Các khoản dự phòng
|
118,404
|
668
|
180,204
|
179,940
|
297,602
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
695
|
17
|
-7,967
|
-14,058
|
-18,048
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-203,797
|
-176,712
|
76,374
|
301,992
|
281,300
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
84,267
|
145,335
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
683,735
|
403,938
|
-355,568
|
388,518
|
685,463
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-256,769
|
-810,388
|
608,747
|
200,956
|
24,626
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,932
|
6,465
|
30,466
|
15,609
|
36,238
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
99,282
|
815,306
|
97,722
|
635,867
|
429,444
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
100,572
|
59,587
|
-51,981
|
-203,925
|
-89,118
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-82,574
|
-137,925
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-133,212
|
-121,715
|
-140,067
|
-60,141
|
-95,963
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
490,676
|
353,193
|
189,320
|
894,309
|
852,765
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-445,143
|
-375,887
|
-1,486,752
|
-966,516
|
-1,292,501
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
743
|
179
|
11,305
|
429
|
22,684
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-530,438
|
0
|
0
|
-797,426
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
134,226
|
0
|
2,132,263
|
191,494
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-117,887
|
-145,630
|
-1,261,164
|
-28,881
|
-1,251,921
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
16,423
|
623,499
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
244,044
|
214,479
|
146,403
|
48,576
|
36,592
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-184,018
|
-837,298
|
-457,945
|
-738,475
|
-2,659,072
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
475,514
|
286,607
|
162,913
|
14,933
|
231,951
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-202,599
|
-4,628
|
-18,595
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
174,125
|
269,906
|
1,830,202
|
2,612,875
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-791,059
|
-2,156,469
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-32,496
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
272,915
|
456,104
|
414,224
|
1,054,076
|
655,862
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
579,574
|
-28,000
|
145,599
|
1,209,909
|
-1,150,445
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,890,207
|
2,495,234
|
2,467,217
|
2,629,077
|
3,837,907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-17
|
1,969
|
-739
|
5,445
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,469,783
|
2,467,217
|
2,615,095
|
3,838,248
|
2,692,907
|