TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
435,513
|
448,920
|
368,918
|
411,401
|
365,623
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,958
|
155,401
|
76,602
|
133,356
|
75,662
|
1. Tiền
|
35,458
|
41,501
|
32,802
|
19,956
|
20,962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,500
|
113,900
|
43,800
|
113,400
|
54,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
220,019
|
220,019
|
220,019
|
150,019
|
150,019
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,477
|
48,958
|
46,248
|
102,920
|
112,042
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,970
|
31,198
|
31,330
|
70,016
|
72,800
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,633
|
28,186
|
24,263
|
29,950
|
32,579
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
131,966
|
12,890
|
13,970
|
28,033
|
31,933
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,091
|
-23,315
|
-23,315
|
-25,079
|
-25,271
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
160
|
160
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
160
|
160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,059
|
24,543
|
26,050
|
24,947
|
27,741
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
330
|
296
|
112
|
153
|
1,912
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,863
|
237
|
2,014
|
711
|
1,763
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
866
|
24,010
|
23,923
|
24,082
|
24,066
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
592,674
|
589,588
|
606,539
|
623,105
|
628,224
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
89,838
|
89,862
|
89,838
|
89,838
|
90,184
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
89,838
|
89,862
|
89,838
|
89,838
|
90,184
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
97,068
|
94,612
|
92,155
|
89,829
|
88,441
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
97,068
|
94,612
|
92,155
|
89,829
|
88,441
|
- Nguyên giá
|
147,450
|
147,450
|
147,450
|
147,579
|
148,677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,382
|
-52,839
|
-55,295
|
-57,750
|
-60,236
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
89,893
|
89,224
|
88,554
|
87,885
|
87,216
|
- Nguyên giá
|
102,696
|
102,696
|
102,696
|
102,696
|
102,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,803
|
-13,472
|
-14,141
|
-14,811
|
-15,480
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,914
|
24,914
|
24,914
|
25,072
|
25,300
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-886
|
-886
|
-886
|
-728
|
-500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
119
|
29
|
27
|
208
|
1,256
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
119
|
29
|
27
|
208
|
1,256
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,028,186
|
1,038,507
|
975,457
|
1,034,506
|
993,847
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
624,170
|
609,573
|
596,387
|
627,470
|
587,732
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76,001
|
94,591
|
82,879
|
94,550
|
57,323
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,664
|
22,691
|
18,118
|
17,128
|
16,355
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
423
|
15,837
|
8,814
|
15,742
|
3
|
6. Phải trả người lao động
|
30,333
|
26,435
|
26,420
|
32,905
|
12,718
|
7. Chi phí phải trả
|
5,936
|
2,573
|
2,590
|
5,349
|
3,630
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,657
|
8,556
|
8,537
|
5,296
|
7,932
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
548,169
|
514,983
|
513,508
|
532,920
|
530,408
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
404,016
|
428,934
|
379,071
|
407,036
|
406,116
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
404,016
|
428,934
|
379,071
|
407,036
|
406,116
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,222
|
14,722
|
14,722
|
14,722
|
14,722
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
135,666
|
153,084
|
103,220
|
131,186
|
130,265
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-317
|
10,193
|
10,095
|
9,825
|
8,380
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,028,186
|
1,038,507
|
975,457
|
1,034,506
|
993,847
|