TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
266,516
|
222,592
|
259,095
|
583,709
|
405,189
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,805
|
15,172
|
36,302
|
196,313
|
126,784
|
1. Tiền
|
4,805
|
10,172
|
6,302
|
31,313
|
13,384
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
30,000
|
165,000
|
113,400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
231,774
|
154,000
|
55,000
|
220,019
|
150,019
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
19
|
19
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,881
|
46,488
|
167,081
|
166,544
|
103,540
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,628
|
24,527
|
110,176
|
29,323
|
70,016
|
2. Trả trước cho người bán
|
261
|
23,756
|
55,235
|
30,463
|
29,950
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,080
|
12,185
|
20,262
|
128,850
|
28,653
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,089
|
-13,980
|
-18,591
|
-22,091
|
-25,079
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
160
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,055
|
6,932
|
712
|
833
|
24,687
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
228
|
207
|
185
|
175
|
153
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,529
|
6,250
|
476
|
0
|
711
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,298
|
475
|
51
|
658
|
23,822
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
387,148
|
397,397
|
440,785
|
586,235
|
623,357
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80,942
|
80,942
|
80,942
|
89,838
|
89,862
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
80,942
|
80,942
|
80,942
|
89,838
|
89,862
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125,020
|
116,192
|
106,632
|
99,524
|
89,829
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,020
|
116,192
|
106,632
|
99,524
|
89,829
|
- Nguyên giá
|
144,227
|
144,907
|
144,907
|
147,450
|
147,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,207
|
-28,715
|
-38,275
|
-47,926
|
-57,750
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
98,542
|
95,878
|
93,238
|
90,562
|
87,885
|
- Nguyên giá
|
102,635
|
102,656
|
102,694
|
102,696
|
102,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,093
|
-6,778
|
-9,456
|
-12,133
|
-14,811
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,319
|
25,093
|
25,146
|
24,914
|
25,300
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25,819
|
25,819
|
25,819
|
25,800
|
25,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-500
|
-725
|
-673
|
-886
|
-500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
120
|
76
|
233
|
69
|
208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
120
|
76
|
233
|
69
|
208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
653,664
|
619,988
|
699,880
|
1,169,944
|
1,028,546
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
377,151
|
349,671
|
380,454
|
711,922
|
621,234
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36,757
|
21,715
|
33,423
|
161,676
|
88,314
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,246
|
10,113
|
7,167
|
23,061
|
17,129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
97
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
0
|
10,696
|
75,193
|
16,193
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
2,139
|
31,536
|
26,333
|
7. Chi phí phải trả
|
126
|
104
|
2,712
|
19,011
|
5,232
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,750
|
2,924
|
2,332
|
3,653
|
5,296
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
268
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
340,394
|
327,956
|
347,031
|
550,246
|
532,920
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
276,513
|
270,318
|
319,426
|
458,022
|
407,312
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
276,513
|
270,318
|
319,426
|
458,022
|
407,312
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,069
|
4,316
|
4,534
|
7,222
|
14,722
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,315
|
4,873
|
53,764
|
189,672
|
131,462
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,219
|
0
|
73
|
918
|
9,825
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
653,664
|
619,988
|
699,880
|
1,169,944
|
1,028,546
|