単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 266,516 222,592 259,095 583,709 405,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,805 15,172 36,302 196,313 126,784
1. Tiền 4,805 10,172 6,302 31,313 13,384
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,000 30,000 165,000 113,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,774 154,000 55,000 220,019 150,019
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 19 19
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,881 46,488 167,081 166,544 103,540
1. Phải thu khách hàng 19,628 24,527 110,176 29,323 70,016
2. Trả trước cho người bán 261 23,756 55,235 30,463 29,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,080 12,185 20,262 128,850 28,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,089 -13,980 -18,591 -22,091 -25,079
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 160
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,055 6,932 712 833 24,687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 228 207 185 175 153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,529 6,250 476 0 711
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,298 475 51 658 23,822
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 387,148 397,397 440,785 586,235 623,357
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,942 80,942 80,942 89,838 89,862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 80,942 80,942 80,942 89,838 89,862
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125,020 116,192 106,632 99,524 89,829
1. Tài sản cố định hữu hình 125,020 116,192 106,632 99,524 89,829
- Nguyên giá 144,227 144,907 144,907 147,450 147,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,207 -28,715 -38,275 -47,926 -57,750
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 98,542 95,878 93,238 90,562 87,885
- Nguyên giá 102,635 102,656 102,694 102,696 102,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,093 -6,778 -9,456 -12,133 -14,811
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25,319 25,093 25,146 24,914 25,300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 25,819 25,819 25,819 25,800 25,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -500 -725 -673 -886 -500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 120 76 233 69 208
1. Chi phí trả trước dài hạn 120 76 233 69 208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 653,664 619,988 699,880 1,169,944 1,028,546
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 377,151 349,671 380,454 711,922 621,234
I. Nợ ngắn hạn 36,757 21,715 33,423 161,676 88,314
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,246 10,113 7,167 23,061 17,129
4. Người mua trả tiền trước 97 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14 0 10,696 75,193 16,193
6. Phải trả người lao động 0 0 2,139 31,536 26,333
7. Chi phí phải trả 126 104 2,712 19,011 5,232
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,750 2,924 2,332 3,653 5,296
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 268 0 0 0
II. Nợ dài hạn 340,394 327,956 347,031 550,246 532,920
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 17 17 17 17 17
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 276,513 270,318 319,426 458,022 407,312
I. Vốn chủ sở hữu 276,513 270,318 319,426 458,022 407,312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 258,949 258,949 258,949 258,949 258,949
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,180 2,180 2,180 2,180 2,180
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,069 4,316 4,534 7,222 14,722
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,315 4,873 53,764 189,672 131,462
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,219 0 73 918 9,825
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 653,664 619,988 699,880 1,169,944 1,028,546