単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 9,419 5,193 29,319 513,971 163,823
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -5,066 -64,373 -55,410 -174,997 -98,731
3. Tiền chi trả cho người lao động -3,741 -3,603 -3,699 -6,635 -7,577
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,826 -13,521 -57,300
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,288 5,014 19,911 107,130 17,607
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9,917 -4,862 -16,918 -17,223 -39,783
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,016 -62,631 -28,622 408,725 -21,961
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,269 -6,598 -56,204 -3,133 -23,967
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -145,000 -74,000 -51,552 -80,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 145,000 151,774 150,510 18,668 70,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,274 11,859 7,532 1,494 9,250
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24,991 83,035 50,285 -62,972 55,290
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 35
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24,674
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24,674 -220,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,762 -10,073 -533 -45,739 -96,285
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,762 -10,037 -533 -265,739 -96,285
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -52,769 10,367 21,129 80,013 -62,957
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57,575 4,805 15,172 36,302 196,313
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,805 15,172 36,302 116,315 133,356