I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,419
|
5,193
|
29,319
|
513,971
|
163,823
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,066
|
-64,373
|
-55,410
|
-174,997
|
-98,731
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,741
|
-3,603
|
-3,699
|
-6,635
|
-7,577
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-1,826
|
-13,521
|
-57,300
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,288
|
5,014
|
19,911
|
107,130
|
17,607
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,917
|
-4,862
|
-16,918
|
-17,223
|
-39,783
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,016
|
-62,631
|
-28,622
|
408,725
|
-21,961
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,269
|
-6,598
|
-56,204
|
-3,133
|
-23,967
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
6
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-145,000
|
-74,000
|
-51,552
|
-80,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
145,000
|
151,774
|
150,510
|
18,668
|
70,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,274
|
11,859
|
7,532
|
1,494
|
9,250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,991
|
83,035
|
50,285
|
-62,972
|
55,290
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
35
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
24,674
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-24,674
|
-220,000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,762
|
-10,073
|
-533
|
-45,739
|
-96,285
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,762
|
-10,037
|
-533
|
-265,739
|
-96,285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-52,769
|
10,367
|
21,129
|
80,013
|
-62,957
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,575
|
4,805
|
15,172
|
36,302
|
196,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,805
|
15,172
|
36,302
|
116,315
|
133,356
|