単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,778 17,826 122,832 548,836 113,588
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 21,778 17,826 122,832 548,836 113,588
Giá vốn hàng bán 11,069 9,554 41,937 226,706 8,465
Lợi nhuận gộp 10,709 8,273 80,895 322,130 105,123
Doanh thu hoạt động tài chính 15,263 9,142 6,385 2,667 8,964
Chi phí tài chính -1 2 -23 858 1,044
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 678 19,390 2,873
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,719 11,612 19,049 54,740 27,967
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,254 5,801 67,576 249,808 82,203
Thu nhập khác 20 10 10 8 6
Chi phí khác 18 564 25 38 773
Lợi nhuận khác 2 -554 -15 -31 -767
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,257 5,246 67,561 249,777 81,436
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,888 1,212 13,912 54,775 23,018
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,888 1,212 13,912 54,775 23,018
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,369 4,035 53,649 195,002 58,418
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,369 4,035 53,649 195,002 58,418
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)