Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,597
|
26,537
|
6,570
|
75,884
|
9,222
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,597
|
26,537
|
6,570
|
75,884
|
9,222
|
Giá vốn hàng bán
|
4,017
|
-27,321
|
4,813
|
26,955
|
5,766
|
Lợi nhuận gộp
|
580
|
53,858
|
1,757
|
48,928
|
3,456
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,623
|
2,477
|
638
|
3,227
|
1,650
|
Chi phí tài chính
|
|
290
|
347
|
-27
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
270
|
-74
|
86
|
2,405
|
94
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,149
|
3,708
|
4,957
|
14,814
|
6,206
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,216
|
52,411
|
-2,994
|
34,963
|
-1,194
|
Thu nhập khác
|
0
|
2
|
3
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
|
450
|
262
|
60
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-449
|
-259
|
-59
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,216
|
51,962
|
-3,253
|
34,904
|
-1,194
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
13,618
|
|
6,935
|
3
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
13,618
|
|
6,935
|
3
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,216
|
38,344
|
-3,253
|
27,969
|
-1,196
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,216
|
38,344
|
-3,253
|
27,969
|
-1,196
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|