単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,597 26,537 6,570 75,884 9,222
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,597 26,537 6,570 75,884 9,222
Giá vốn hàng bán 4,017 -27,321 4,813 26,955 5,766
Lợi nhuận gộp 580 53,858 1,757 48,928 3,456
Doanh thu hoạt động tài chính 2,623 2,477 638 3,227 1,650
Chi phí tài chính 290 347 -27 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 270 -74 86 2,405 94
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,149 3,708 4,957 14,814 6,206
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,216 52,411 -2,994 34,963 -1,194
Thu nhập khác 0 2 3 1 0
Chi phí khác 450 262 60 1
Lợi nhuận khác 0 -449 -259 -59 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,216 51,962 -3,253 34,904 -1,194
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,618 6,935 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 13,618 6,935 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,216 38,344 -3,253 27,969 -1,196
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,216 38,344 -3,253 27,969 -1,196
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)