単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,570 75,884 9,222 9,468 20,583
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 6,570 75,884 9,222 9,468 20,583
Giá vốn hàng bán 4,813 26,955 5,766 8,509 8,454
Lợi nhuận gộp 1,757 48,928 3,456 960 12,129
Doanh thu hoạt động tài chính 638 3,227 1,650 1,103 803
Chi phí tài chính 347 -27 0 10 142
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 86 2,405 94 75 706
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,957 14,814 6,206 7,419 10,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,994 34,963 -1,194 -5,442 1,632
Thu nhập khác 3 1 0 1 2
Chi phí khác 262 60 1 16 200
Lợi nhuận khác -259 -59 0 -15 -198
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,253 34,904 -1,194 -5,457 1,434
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,935 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 6,935 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,253 27,969 -1,196 -5,457 1,434
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,253 27,969 -1,196 -5,457 1,434
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)