|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,570
|
75,884
|
9,222
|
9,468
|
20,583
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,570
|
75,884
|
9,222
|
9,468
|
20,583
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,813
|
26,955
|
5,766
|
8,509
|
8,454
|
|
Lợi nhuận gộp
|
1,757
|
48,928
|
3,456
|
960
|
12,129
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
638
|
3,227
|
1,650
|
1,103
|
803
|
|
Chi phí tài chính
|
347
|
-27
|
0
|
10
|
142
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
86
|
2,405
|
94
|
75
|
706
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,957
|
14,814
|
6,206
|
7,419
|
10,452
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,994
|
34,963
|
-1,194
|
-5,442
|
1,632
|
|
Thu nhập khác
|
3
|
1
|
0
|
1
|
2
|
|
Chi phí khác
|
262
|
60
|
1
|
16
|
200
|
|
Lợi nhuận khác
|
-259
|
-59
|
0
|
-15
|
-198
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,253
|
34,904
|
-1,194
|
-5,457
|
1,434
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
6,935
|
3
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
6,935
|
3
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,253
|
27,969
|
-1,196
|
-5,457
|
1,434
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,253
|
27,969
|
-1,196
|
-5,457
|
1,434
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|