TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
547,860
|
523,814
|
485,519
|
540,106
|
516,170
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
226,372
|
208,746
|
221,258
|
257,101
|
253,120
|
1. Tiền
|
165,572
|
126,316
|
94,836
|
138,687
|
127,240
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,800
|
82,430
|
126,422
|
118,414
|
125,880
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,220
|
26,620
|
26,620
|
28,820
|
28,820
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
277,980
|
271,628
|
219,029
|
238,141
|
217,226
|
1. Phải thu khách hàng
|
179,058
|
203,162
|
147,933
|
168,084
|
151,649
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,729
|
14,312
|
11,068
|
14,244
|
14,015
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
61,415
|
60,878
|
60,298
|
56,084
|
51,832
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-222
|
-6,724
|
-270
|
-270
|
-270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,288
|
16,821
|
18,613
|
16,043
|
17,004
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,534
|
3,244
|
4,949
|
2,779
|
3,755
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,644
|
13,470
|
13,520
|
13,166
|
13,154
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
109
|
107
|
145
|
98
|
95
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
137,165
|
133,591
|
131,683
|
131,622
|
128,881
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,553
|
2,563
|
2,370
|
3,788
|
3,907
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,553
|
2,563
|
2,370
|
3,788
|
3,907
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59,931
|
57,523
|
57,453
|
49,580
|
48,165
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,527
|
40,088
|
40,231
|
36,190
|
34,989
|
- Nguyên giá
|
158,942
|
159,032
|
160,433
|
145,452
|
145,013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,415
|
-118,944
|
-120,202
|
-109,262
|
-110,024
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,404
|
17,435
|
17,221
|
13,390
|
13,176
|
- Nguyên giá
|
23,404
|
22,382
|
22,441
|
16,670
|
16,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,000
|
-4,947
|
-5,219
|
-3,280
|
-3,494
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,777
|
15,570
|
14,586
|
21,091
|
20,039
|
- Nguyên giá
|
74,747
|
75,679
|
75,679
|
97,472
|
97,472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,970
|
-60,109
|
-61,093
|
-76,381
|
-77,433
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,522
|
4,022
|
3,649
|
3,649
|
3,649
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,249
|
2,328
|
1,955
|
1,955
|
1,955
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,194
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,920
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54,148
|
53,709
|
53,266
|
53,155
|
52,754
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54,148
|
53,666
|
53,224
|
53,137
|
52,749
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
43
|
43
|
18
|
5
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
685,025
|
657,405
|
617,202
|
671,728
|
645,052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
304,849
|
320,623
|
274,559
|
321,272
|
314,884
|
I. Nợ ngắn hạn
|
303,137
|
318,852
|
272,742
|
319,337
|
312,949
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,819
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
94,685
|
114,520
|
105,860
|
103,562
|
99,175
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,343
|
8,887
|
11,760
|
21,263
|
9,015
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,049
|
8,021
|
7,829
|
8,752
|
9,475
|
6. Phải trả người lao động
|
15,790
|
21,195
|
26,976
|
13,240
|
23,584
|
7. Chi phí phải trả
|
5,453
|
6,178
|
9,126
|
9,820
|
14,881
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
132,033
|
145,520
|
103,697
|
151,036
|
140,067
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,711
|
1,771
|
1,816
|
1,935
|
1,935
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,711
|
1,771
|
1,816
|
1,860
|
1,860
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
75
|
75
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
380,176
|
336,782
|
342,643
|
350,456
|
330,167
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
380,176
|
336,782
|
342,643
|
350,456
|
330,167
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
140,965
|
140,965
|
140,965
|
140,965
|
140,965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
165,914
|
165,914
|
165,914
|
165,914
|
169,057
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73,298
|
29,904
|
35,765
|
43,578
|
20,145
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,528
|
8,523
|
7,347
|
6,023
|
10,377
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
685,025
|
657,405
|
617,202
|
671,728
|
645,052
|