単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 523,814 485,519 540,106 516,170 561,397
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 208,746 221,258 257,101 253,120 300,392
1. Tiền 126,316 94,836 138,687 127,240 174,392
2. Các khoản tương đương tiền 82,430 126,422 118,414 125,880 126,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,620 26,620 28,820 28,820 31,820
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 271,628 219,029 238,141 217,226 212,908
1. Phải thu khách hàng 203,162 147,933 168,084 151,649 144,167
2. Trả trước cho người bán 14,312 11,068 14,244 14,015 12,264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 60,878 60,298 56,084 51,832 56,747
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,724 -270 -270 -270 -270
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,821 18,613 16,043 17,004 16,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,244 4,949 2,779 3,755 3,059
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,470 13,520 13,166 13,154 13,123
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 107 145 98 95 95
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 133,591 131,683 131,622 128,881 124,872
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,563 2,370 3,788 3,907 2,415
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,563 2,370 3,788 3,907 2,415
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57,523 57,453 49,580 48,165 47,088
1. Tài sản cố định hữu hình 40,088 40,231 36,190 34,989 33,940
- Nguyên giá 159,032 160,433 145,452 145,013 145,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,944 -120,202 -109,262 -110,024 -111,073
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,435 17,221 13,390 13,176 13,148
- Nguyên giá 22,382 22,441 16,670 16,670 16,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,947 -5,219 -3,280 -3,494 -3,747
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,570 14,586 21,091 20,039 18,988
- Nguyên giá 75,679 75,679 97,472 97,472 97,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,109 -61,093 -76,381 -77,433 -78,484
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,022 3,649 3,649 3,649 3,649
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,328 1,955 1,955 1,955 1,955
3. Đầu tư dài hạn khác 1,694 1,694 1,694 1,694 1,694
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 53,709 53,266 53,155 52,754 52,364
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,666 53,224 53,137 52,749 52,359
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 43 43 18 5 5
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 657,405 617,202 671,728 645,052 686,269
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 320,623 274,559 321,272 314,884 347,921
I. Nợ ngắn hạn 318,852 272,742 319,337 312,949 345,986
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 3,819 2,077
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 114,520 105,860 103,562 99,175 82,420
4. Người mua trả tiền trước 8,887 11,760 21,263 9,015 12,669
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,021 7,829 8,752 9,475 12,121
6. Phải trả người lao động 21,195 26,976 13,240 23,584 28,990
7. Chi phí phải trả 6,178 9,126 9,820 14,881 15,167
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 145,520 103,697 151,036 140,067 180,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,771 1,816 1,935 1,935 1,935
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,771 1,816 1,860 1,860 1,860
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 75 75 75
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 336,782 342,643 350,456 330,167 338,348
I. Vốn chủ sở hữu 336,782 342,643 350,456 330,167 338,348
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 140,965 140,965 140,965 140,965 140,965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 165,914 165,914 165,914 169,057 169,057
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,904 35,765 43,578 20,145 28,326
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,523 7,347 6,023 10,377 8,477
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 657,405 617,202 671,728 645,052 686,269