|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,356
|
7,648
|
9,883
|
7,067
|
10,472
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,409
|
-5,808
|
782
|
934
|
644
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,615
|
2,532
|
2,534
|
2,467
|
2,353
|
|
- Các khoản dự phòng
|
6,501
|
-6,081
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
292
|
493
|
-34
|
126
|
-182
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-999
|
-2,752
|
-1,718
|
-1,711
|
-1,554
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
51
|
27
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,765
|
1,840
|
10,666
|
8,001
|
11,116
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
438
|
60,680
|
-22,058
|
21,235
|
6,001
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
|
|
-12,595
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,861
|
-29,753
|
48,163
|
-35,189
|
68,969
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
772
|
-1,263
|
2,157
|
-587
|
1,086
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
-51
|
-27
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,804
|
1,380
|
-2,235
|
-1,735
|
-1,349
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,004
|
-1,383
|
-1,323
|
-863
|
-1,900
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,027
|
31,500
|
35,370
|
-9,189
|
71,300
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,673
|
-1,041
|
-8
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
0
|
|
75
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-400
|
0
|
-1,000
|
1,000
|
-3,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
1,000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
500
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
505
|
1,248
|
3,680
|
1,218
|
1,421
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
675
|
-424
|
1,639
|
3,285
|
-1,579
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
5,751
|
2,077
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
-1,932
|
-3,819
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,040
|
-19,081
|
|
-14
|
-20,658
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26,040
|
-19,081
|
|
3,805
|
-22,399
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,339
|
11,995
|
37,009
|
-2,100
|
47,321
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
226,372
|
208,746
|
220,058
|
257,101
|
253,120
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-288
|
517
|
34
|
119
|
-49
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
208,746
|
221,258
|
257,101
|
255,120
|
300,392
|