I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,267
|
46,200
|
53,159
|
54,003
|
27,789
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7,767
|
8,969
|
4,801
|
-6,650
|
5,018
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,503
|
10,839
|
10,375
|
8,757
|
10,302
|
- Các khoản dự phòng
|
483
|
1,055
|
423
|
144
|
421
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
50
|
779
|
4,437
|
-474
|
211
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20,820
|
-3,812
|
-10,434
|
-15,078
|
-5,915
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
109
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,500
|
55,169
|
57,960
|
47,353
|
32,807
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,017
|
-69,251
|
-8,017
|
17,819
|
42,335
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
15,158
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,638
|
187,673
|
-113,982
|
-106,563
|
15,835
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,252
|
-39,564
|
20,824
|
4,227
|
806
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,239
|
-6,310
|
12,797
|
-9,185
|
-8,583
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,289
|
-5,872
|
-23,472
|
-8,582
|
-6,588
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,829
|
121,846
|
-53,890
|
-39,773
|
76,612
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-410
|
0
|
-7,223
|
-2,584
|
-2,272
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6
|
0
|
109
|
432
|
139
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,220
|
-49,220
|
0
|
-6,000
|
-2,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6,000
|
6,780
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-807
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,588
|
0
|
0
|
500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,006
|
7,275
|
10,434
|
22,284
|
5,808
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,618
|
-34,163
|
10,100
|
14,132
|
1,774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-35,241
|
-45,121
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-195
|
0
|
0
|
-35,241
|
-45,121
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30,016
|
87,683
|
-43,790
|
-60,882
|
33,265
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
179,784
|
209,777
|
287,336
|
243,546
|
187,194
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-36
|
-1,343
|
0
|
-474
|
799
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
209,764
|
296,116
|
243,546
|
182,190
|
221,258
|