単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,014,460 1,607,608 1,644,078 1,083,612 1,101,209
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,014,460 1,607,608 1,644,078 1,083,612 1,101,209
Giá vốn hàng bán 936,395 1,511,265 1,537,313 998,767 1,015,463
Lợi nhuận gộp 78,065 96,343 106,765 84,846 85,746
Doanh thu hoạt động tài chính 23,433 14,831 22,111 33,912 19,378
Chi phí tài chính 2,043 2,108 6,626 3,820 5,331
Trong đó: Chi phí lãi vay 17 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,456 61,175 75,534 74,543 73,260
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,999 47,890 46,716 40,394 26,534
Thu nhập khác 508 288 6,496 14,554 1,686
Chi phí khác 241 1,978 53 945 431
Lợi nhuận khác 267 -1,690 6,443 13,609 1,255
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,267 46,200 53,159 54,003 27,789
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,314 9,198 10,512 11,500 5,853
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -43
Chi phí thuế TNDN 5,314 9,198 10,512 11,500 5,810
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,952 37,001 42,647 42,502 21,978
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,952 37,001 42,647 42,502 21,978
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)