Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
251,604
|
261,512
|
287,573
|
300,521
|
274,307
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
251,604
|
261,512
|
287,573
|
300,521
|
274,307
|
Giá vốn hàng bán
|
232,223
|
237,432
|
266,677
|
279,271
|
250,778
|
Lợi nhuận gộp
|
19,381
|
24,080
|
20,896
|
21,250
|
23,529
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,085
|
5,237
|
3,487
|
7,532
|
3,897
|
Chi phí tài chính
|
306
|
689
|
1,788
|
2,519
|
508
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,221
|
17,967
|
21,503
|
18,447
|
17,015
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,940
|
10,661
|
1,091
|
7,816
|
9,904
|
Thu nhập khác
|
271
|
138
|
1,270
|
7
|
0
|
Chi phí khác
|
191
|
59
|
6
|
174
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
80
|
79
|
1,264
|
-168
|
-20
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,020
|
10,740
|
2,356
|
7,648
|
9,883
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,425
|
2,138
|
654
|
1,580
|
2,008
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-43
|
|
-13
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,382
|
2,138
|
641
|
1,580
|
2,008
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,637
|
8,603
|
1,714
|
6,068
|
7,876
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,637
|
8,603
|
1,714
|
6,068
|
7,876
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|