|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287,573
|
300,521
|
274,307
|
279,137
|
241,976
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
287,573
|
300,521
|
274,307
|
279,137
|
241,976
|
|
Giá vốn hàng bán
|
266,677
|
279,271
|
250,778
|
258,330
|
217,226
|
|
Lợi nhuận gộp
|
20,896
|
21,250
|
23,529
|
20,807
|
24,749
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,487
|
7,532
|
3,897
|
5,587
|
4,214
|
|
Chi phí tài chính
|
1,788
|
2,519
|
508
|
1,101
|
569
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
51
|
27
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,503
|
18,447
|
17,015
|
18,357
|
17,172
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,091
|
7,816
|
9,904
|
6,935
|
11,222
|
|
Thu nhập khác
|
1,270
|
7
|
0
|
177
|
7
|
|
Chi phí khác
|
6
|
174
|
20
|
45
|
757
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,264
|
-168
|
-20
|
132
|
-750
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,356
|
7,648
|
9,883
|
7,067
|
10,472
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
654
|
1,580
|
2,008
|
1,487
|
2,291
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13
|
0
|
|
13
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
641
|
1,580
|
2,008
|
1,499
|
2,291
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,714
|
6,068
|
7,876
|
5,568
|
8,181
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,714
|
6,068
|
7,876
|
5,568
|
8,181
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|