単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 261,512 287,573 300,521 274,307 279,137
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 261,512 287,573 300,521 274,307 279,137
Giá vốn hàng bán 237,432 266,677 279,271 250,778 258,330
Lợi nhuận gộp 24,080 20,896 21,250 23,529 20,807
Doanh thu hoạt động tài chính 5,237 3,487 7,532 3,897 5,587
Chi phí tài chính 689 1,788 2,519 508 1,101
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 51
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,967 21,503 18,447 17,015 18,357
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,661 1,091 7,816 9,904 6,935
Thu nhập khác 138 1,270 7 0 177
Chi phí khác 59 6 174 20 45
Lợi nhuận khác 79 1,264 -168 -20 132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,740 2,356 7,648 9,883 7,067
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,138 654 1,580 2,008 1,487
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13 0 13
Chi phí thuế TNDN 2,138 641 1,580 2,008 1,499
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,603 1,714 6,068 7,876 5,568
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,603 1,714 6,068 7,876 5,568
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)