TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,534,931
|
3,551,337
|
2,273,842
|
1,811,557
|
2,184,150
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
556,700
|
655,669
|
600,765
|
546,631
|
883,424
|
1. Tiền
|
384,899
|
336,086
|
471,310
|
340,111
|
393,724
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
171,801
|
319,583
|
129,455
|
206,520
|
489,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
469,863
|
51,884
|
968,931
|
806,333
|
853,381
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
215,462
|
29,684
|
712,541
|
546,648
|
692,356
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-26,065
|
-11,125
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
421,918
|
2,744,767
|
606,626
|
354,875
|
336,165
|
1. Phải thu khách hàng
|
206,695
|
306,665
|
255,300
|
236,744
|
229,779
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,025
|
22,299
|
36,925
|
18,809
|
26,805
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
191,998
|
2,418,253
|
317,420
|
103,074
|
83,332
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,801
|
-2,449
|
-3,019
|
-3,751
|
-3,751
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,578
|
28,468
|
37,904
|
47,470
|
45,731
|
1. Hàng tồn kho
|
28,578
|
28,468
|
37,904
|
47,470
|
45,731
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57,872
|
70,550
|
59,616
|
56,247
|
65,450
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,231
|
31,849
|
21,396
|
17,693
|
17,808
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35,054
|
36,836
|
35,215
|
35,640
|
46,304
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,587
|
1,865
|
3,006
|
2,914
|
1,339
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,799,143
|
2,937,294
|
5,037,982
|
5,983,572
|
6,028,146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
826,005
|
11,894
|
18,972
|
3,625
|
3,625
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
826,005
|
11,894
|
18,972
|
3,625
|
3,625
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
609,254
|
574,614
|
3,614,821
|
3,611,422
|
3,681,308
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
597,618
|
563,251
|
1,127,960
|
1,347,446
|
1,437,693
|
- Nguyên giá
|
2,559,804
|
2,559,388
|
3,911,454
|
4,195,839
|
4,348,064
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,962,186
|
-1,996,136
|
-2,783,494
|
-2,848,393
|
-2,910,371
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,899
|
4,755
|
4,611
|
4,467
|
4,323
|
- Nguyên giá
|
5,188
|
5,188
|
5,188
|
5,188
|
5,188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288
|
-433
|
-577
|
-721
|
-865
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,737
|
6,607
|
2,482,251
|
2,259,509
|
2,239,293
|
- Nguyên giá
|
22,980
|
22,980
|
2,525,092
|
2,320,998
|
2,321,484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,243
|
-16,373
|
-42,841
|
-61,488
|
-82,191
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,470,217
|
1,453,665
|
379,837
|
759,362
|
757,861
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,470,062
|
1,453,510
|
379,682
|
759,207
|
757,706
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
155
|
155
|
155
|
155
|
155
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
889,096
|
886,772
|
1,019,448
|
1,158,723
|
1,146,888
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
888,650
|
879,814
|
1,019,437
|
1,152,723
|
1,140,888
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
19
|
11
|
11
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
428
|
6,947
|
0
|
6,000
|
6,000
|
VI. Lợi thế thương mại
|
4,569
|
4,305
|
4,305
|
450,044
|
438,068
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,334,073
|
6,488,632
|
7,311,824
|
7,795,130
|
8,212,295
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,997,273
|
1,833,152
|
2,713,019
|
2,899,014
|
3,087,885
|
I. Nợ ngắn hạn
|
437,710
|
351,398
|
938,803
|
715,021
|
788,936
|
1. Vay và nợ ngắn
|
203,164
|
6,150
|
442,429
|
299,754
|
343,247
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
94,061
|
134,917
|
127,119
|
107,683
|
89,767
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,759
|
4,760
|
7,707
|
4,174
|
5,455
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,411
|
28,414
|
44,005
|
47,069
|
41,921
|
6. Phải trả người lao động
|
43,283
|
47,804
|
70,804
|
70,613
|
46,867
|
7. Chi phí phải trả
|
18,359
|
55,670
|
61,910
|
76,697
|
53,854
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
33,306
|
19,899
|
113,354
|
19,917
|
122,196
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
32,000
|
56,457
|
76,037
|
76,217
|
II. Nợ dài hạn
|
1,559,563
|
1,481,755
|
1,774,216
|
2,183,993
|
2,298,948
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,867
|
2,063
|
1,855
|
785
|
606
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,464,362
|
1,446,674
|
1,739,614
|
1,650,299
|
1,772,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30,413
|
30,190
|
30,190
|
530,379
|
524,109
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,827
|
2,827
|
2,268
|
2,530
|
2,233
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,336,800
|
4,655,480
|
4,598,805
|
4,896,116
|
5,124,410
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,336,800
|
4,655,480
|
4,598,805
|
4,896,116
|
5,124,410
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,333,956
|
2,667,913
|
2,867,968
|
2,867,968
|
2,995,008
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39,404
|
39,404
|
39,498
|
39,498
|
39,498
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,383
|
1,383
|
1,383
|
1,383
|
1,383
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
886,747
|
892,644
|
892,644
|
892,644
|
894,797
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
637,251
|
696,259
|
439,380
|
719,517
|
817,754
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,336
|
21,784
|
15,019
|
12,896
|
9,340
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
438,059
|
357,877
|
357,932
|
375,106
|
375,971
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,334,073
|
6,488,632
|
7,311,824
|
7,795,130
|
8,212,295
|