単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 625,862 586,417 717,535 709,174 774,786
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 625,862 586,417 717,535 709,174 774,786
Giá vốn hàng bán 435,588 382,622 496,377 488,724 449,860
Lợi nhuận gộp 190,274 203,795 221,158 220,451 324,925
Doanh thu hoạt động tài chính 7,983 6,454 22,809 14,887 219,890
Chi phí tài chính 45,090 57,276 39,823 31,694 90,591
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,059 57,617 38,635 30,478 40,419
Chi phí bán hàng 15,779 24,828 36,597 46,893 44,512
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,644 35,324 41,364 49,263 56,620
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 93,776 90,578 118,374 106,462 360,639
Thu nhập khác 2,659 1,212 843 1,001 261
Chi phí khác 402 1,865 6,170 3,978 15,910
Lợi nhuận khác 2,257 -653 -5,327 -2,977 -15,648
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8,968 -2,243 -7,809 -1,026 7,546
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 96,033 89,925 113,047 103,485 344,990
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,922 19,965 21,719 25,298 35,409
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -163 0 -215 -12,137
Chi phí thuế TNDN 21,759 19,965 21,504 25,298 23,272
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,273 69,960 91,543 78,187 321,719
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 29,497 25,156 23,544 24,305 25,374
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,777 44,803 67,999 53,881 296,345
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)