単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 586,417 717,535 709,174 774,786 682,128
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 586,417 717,535 709,174 774,786 682,128
Giá vốn hàng bán 382,622 496,377 488,724 449,860 454,624
Lợi nhuận gộp 203,795 221,158 220,451 324,925 227,505
Doanh thu hoạt động tài chính 6,454 22,809 14,887 219,890 19,475
Chi phí tài chính 57,276 39,823 31,694 90,591 23,614
Trong đó: Chi phí lãi vay 57,617 38,635 30,478 40,419 35,775
Chi phí bán hàng 24,828 36,597 46,893 44,512 43,494
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,324 41,364 49,263 56,620 56,261
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,578 118,374 106,462 360,639 123,611
Thu nhập khác 1,212 843 1,001 261 11,620
Chi phí khác 1,865 6,170 3,978 15,910 218
Lợi nhuận khác -653 -5,327 -2,977 -15,648 11,402
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,243 -7,809 -1,026 7,546
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,925 113,047 103,485 344,990 135,013
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,965 21,719 25,298 35,409 30,077
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -215 -12,137 -6,269
Chi phí thuế TNDN 19,965 21,504 25,298 23,272 23,807
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69,960 91,543 78,187 321,719 111,206
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 25,156 23,544 24,305 25,374 30,563
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,803 67,999 53,881 296,345 80,643
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)