Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
625,862
|
586,417
|
717,535
|
709,174
|
774,786
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
625,862
|
586,417
|
717,535
|
709,174
|
774,786
|
Giá vốn hàng bán
|
435,588
|
382,622
|
496,377
|
488,724
|
449,860
|
Lợi nhuận gộp
|
190,274
|
203,795
|
221,158
|
220,451
|
324,925
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,983
|
6,454
|
22,809
|
14,887
|
219,890
|
Chi phí tài chính
|
45,090
|
57,276
|
39,823
|
31,694
|
90,591
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44,059
|
57,617
|
38,635
|
30,478
|
40,419
|
Chi phí bán hàng
|
15,779
|
24,828
|
36,597
|
46,893
|
44,512
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,644
|
35,324
|
41,364
|
49,263
|
56,620
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,776
|
90,578
|
118,374
|
106,462
|
360,639
|
Thu nhập khác
|
2,659
|
1,212
|
843
|
1,001
|
261
|
Chi phí khác
|
402
|
1,865
|
6,170
|
3,978
|
15,910
|
Lợi nhuận khác
|
2,257
|
-653
|
-5,327
|
-2,977
|
-15,648
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8,968
|
-2,243
|
-7,809
|
-1,026
|
7,546
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
96,033
|
89,925
|
113,047
|
103,485
|
344,990
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,922
|
19,965
|
21,719
|
25,298
|
35,409
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-163
|
0
|
-215
|
|
-12,137
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,759
|
19,965
|
21,504
|
25,298
|
23,272
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
74,273
|
69,960
|
91,543
|
78,187
|
321,719
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
29,497
|
25,156
|
23,544
|
24,305
|
25,374
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,777
|
44,803
|
67,999
|
53,881
|
296,345
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|