単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,688,865 1,892,131 2,008,074 2,180,945 2,787,913
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,688,865 1,892,131 2,008,074 2,180,945 2,787,913
Giá vốn hàng bán 1,248,177 1,289,742 1,350,213 1,526,506 1,817,583
Lợi nhuận gộp 440,688 602,389 657,861 654,439 970,330
Doanh thu hoạt động tài chính 12,060 13,015 34,601 30,799 264,039
Chi phí tài chính 3,002 1,978 5,020 174,694 219,384
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,846 90 1,105 170,121 167,149
Chi phí bán hàng 47,249 48,235 79,194 94,066 152,830
Chi phí quản lý doanh nghiệp 73,458 81,204 105,422 130,483 182,571
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 331,199 488,428 487,265 268,035 676,052
Thu nhập khác 5,634 13,376 767 7,963 3,317
Chi phí khác 1,100 19,113 7,857 8,351 27,922
Lợi nhuận khác 4,533 -5,737 -7,090 -388 -24,606
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,159 4,441 -15,561 -17,960 -3,532
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 335,732 482,691 480,175 267,647 651,447
Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,922 68,762 83,969 66,464 102,391
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37 128 -353 -356 -12,352
Chi phí thuế TNDN 38,960 68,890 83,616 66,109 90,039
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 296,772 413,801 396,559 201,538 561,408
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 55,419 63,858 78,846 75,399 98,379
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 241,353 349,944 317,713 126,140 463,029
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)