Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,688,865
|
1,892,131
|
2,008,074
|
2,180,945
|
2,787,913
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,688,865
|
1,892,131
|
2,008,074
|
2,180,945
|
2,787,913
|
Giá vốn hàng bán
|
1,248,177
|
1,289,742
|
1,350,213
|
1,526,506
|
1,817,583
|
Lợi nhuận gộp
|
440,688
|
602,389
|
657,861
|
654,439
|
970,330
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,060
|
13,015
|
34,601
|
30,799
|
264,039
|
Chi phí tài chính
|
3,002
|
1,978
|
5,020
|
174,694
|
219,384
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,846
|
90
|
1,105
|
170,121
|
167,149
|
Chi phí bán hàng
|
47,249
|
48,235
|
79,194
|
94,066
|
152,830
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
73,458
|
81,204
|
105,422
|
130,483
|
182,571
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
331,199
|
488,428
|
487,265
|
268,035
|
676,052
|
Thu nhập khác
|
5,634
|
13,376
|
767
|
7,963
|
3,317
|
Chi phí khác
|
1,100
|
19,113
|
7,857
|
8,351
|
27,922
|
Lợi nhuận khác
|
4,533
|
-5,737
|
-7,090
|
-388
|
-24,606
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,159
|
4,441
|
-15,561
|
-17,960
|
-3,532
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
335,732
|
482,691
|
480,175
|
267,647
|
651,447
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38,922
|
68,762
|
83,969
|
66,464
|
102,391
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
37
|
128
|
-353
|
-356
|
-12,352
|
Chi phí thuế TNDN
|
38,960
|
68,890
|
83,616
|
66,109
|
90,039
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
296,772
|
413,801
|
396,559
|
201,538
|
561,408
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
55,419
|
63,858
|
78,846
|
75,399
|
98,379
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
241,353
|
349,944
|
317,713
|
126,140
|
463,029
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|