I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
335,886
|
482,691
|
476,913
|
267,647
|
651,447
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
222,875
|
187,699
|
178,567
|
356,781
|
-15,228
|
- Khấu hao TSCĐ
|
233,231
|
193,158
|
197,894
|
193,368
|
172,872
|
- Các khoản dự phòng
|
-591
|
1,242
|
-139
|
3,198
|
103,169
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
-313
|
|
-415
|
2,147
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,113
|
-6,389
|
-19,188
|
-9,817
|
-460,565
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
341
|
0
|
|
170,447
|
167,149
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
558,761
|
670,390
|
655,480
|
624,427
|
636,219
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-60,868
|
63,792
|
-1,124,268
|
-47,704
|
-208,202
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,951
|
3,379
|
-7,345
|
-1,037
|
-18,405
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42,371
|
450
|
-89,770
|
78,417
|
-1,369,883
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,187
|
16,360
|
199
|
41,863
|
-701,297
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-546,648
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,298
|
0
|
|
0
|
-131,847
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,008
|
-68,526
|
-84,804
|
-62,414
|
-172,872
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-34,295
|
-50,075
|
-30,100
|
-26,300
|
-30,676
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
488,800
|
635,770
|
-680,607
|
607,252
|
-2,543,612
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58,015
|
-84,761
|
-126,177
|
-17,305
|
-3,263,620
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-187
|
0
|
2,947
|
465
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-444,000
|
|
-601,185
|
139,266
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
352,800
|
-140,349
|
415,536
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-388,762
|
-458,456
|
-863,718
|
2,646,107
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-373,737
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,148
|
14,532
|
|
29,270
|
31,501
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46,054
|
-550,192
|
-722,034
|
-1,036,937
|
-820,481
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
549,054
|
5,436
|
0
|
1,334,050
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
908,400
|
855,249
|
1,404,033
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76,005
|
0
|
|
-345,468
|
1,739,614
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
-799,227
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-170,215
|
-114,523
|
-164,406
|
-70,389
|
-136,105
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-246,220
|
434,530
|
749,430
|
439,392
|
3,542,365
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
196,526
|
520,109
|
-653,211
|
9,708
|
178,272
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
296,858
|
493,382
|
1,013,594
|
360,383
|
370,506
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
103
|
|
415
|
-2,147
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
493,382
|
1,013,594
|
360,383
|
370,506
|
546,631
|