I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
96,033
|
89,925
|
113,047
|
103,485
|
344,990
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
227,845
|
96,457
|
91,081
|
1,975,600
|
-2,177,037
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,874
|
38,247
|
36,719
|
811,654
|
-712,489
|
- Các khoản dự phòng
|
2,629
|
237
|
31,827
|
26,603
|
44,503
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-141
|
357
|
-2,673
|
2,673
|
1,790
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32,959
|
0
|
-13,426
|
1,104,190
|
-1,551,260
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
239,443
|
57,617
|
38,635
|
30,478
|
40,419
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
323,878
|
186,382
|
204,128
|
2,079,085
|
-1,832,046
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,324
|
-12,791
|
-80,910
|
832,375
|
-941,832
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-699
|
487
|
110
|
-9,436
|
-9,566
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
114,835
|
-32,608
|
-45,144
|
466,050
|
-1,836,167
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17,117
|
9,721
|
-2,517
|
-129,435
|
-579,066
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
-682,857
|
165,893
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-407
|
-229
|
-43,191
|
-31,359
|
-5,117
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,017
|
-12,814
|
-29,150
|
-6,505
|
-124,404
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,778
|
-2,966
|
-6,541
|
7,417
|
-17,243
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
374,606
|
135,182
|
-3,215
|
2,525,334
|
-5,179,550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44,197
|
-3,570
|
5,983
|
-3,860,546
|
608,439
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
465
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-601,185
|
-170,615
|
95,931
|
45,000
|
139,266
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
589,996
|
86,000
|
361,816
|
-199,702
|
-248,114
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
191,282
|
0
|
-1,581,000
|
1,581,000
|
2,646,107
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
216,208
|
31,906
|
-621,851
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-50,066
|
6,454
|
8,305
|
24,279
|
-12,648
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
86,295
|
-81,731
|
-892,757
|
-2,378,063
|
2,511,200
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-121,262
|
0
|
1,333,956
|
200,055
|
-199,961
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-34,051
|
173,923
|
54,130
|
1,941,888
|
-765,909
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-173,668
|
-40,824
|
-291,670
|
-2,015,384
|
4,086,998
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-493
|
493
|
-799,227
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,389
|
0
|
-103,655
|
-326,555
|
294,105
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-399,370
|
133,099
|
992,268
|
-199,502
|
2,616,006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
61,530
|
186,550
|
96,296
|
-52,231
|
-52,343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
308,835
|
370,506
|
556,700
|
655,669
|
600,765
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
141
|
-357
|
2,673
|
-2,673
|
-1,790
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
370,506
|
556,700
|
655,669
|
600,765
|
546,631
|