単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 89,925 113,047 103,485 344,990 135,013
2. Điều chỉnh cho các khoản 96,457 91,081 1,975,600 -2,177,037 83,831
- Khấu hao TSCĐ 38,247 36,719 811,654 -712,489 82,825
- Các khoản dự phòng 237 31,827 26,603 44,503 -15,057
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 357 -2,673 2,673 1,790 -238
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -13,426 1,104,190 -1,551,260 -19,475
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 57,617 38,635 30,478 40,419 35,775
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 186,382 204,128 2,079,085 -1,832,046 218,844
- Tăng, giảm các khoản phải thu -12,791 -80,910 832,375 -941,832 17,510
- Tăng, giảm hàng tồn kho 487 110 -9,436 -9,566 1,740
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -32,608 -45,144 466,050 -1,836,167 53,595
- Tăng giảm chi phí trả trước 9,721 -2,517 -129,435 -579,066 3,724
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -682,857 165,893 -145,708
- Tiền lãi vay phải trả -229 -43,191 -31,359 -5,117 -48,581
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,814 -29,150 -6,505 -124,404 -36,090
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,966 -6,541 7,417 -17,243
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 135,182 -3,215 2,525,334 -5,179,550 65,033
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,570 5,983 -3,860,546 608,439 -152,711
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -170,615 95,931 45,000 139,266
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 86,000 361,816 -199,702 -248,114 113,600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,581,000 1,581,000 2,646,107 -3,080
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 216,208 31,906 -621,851 2,003
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,454 8,305 24,279 -12,648 19,475
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81,731 -892,757 -2,378,063 2,511,200 -20,714
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,333,956 200,055 -199,961 127,040
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 173,923 54,130 1,941,888 -765,909 422,568
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,824 -291,670 -2,015,384 4,086,998 -257,373
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -493 493 -799,227
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -103,655 -326,555 294,105
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 133,099 992,268 -199,502 2,616,006 292,235
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 186,550 96,296 -52,231 -52,343 336,554
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 370,506 556,700 655,669 600,765 546,631
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -357 2,673 -2,673 -1,790 238
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 556,700 655,669 600,765 546,631 883,424